越南城市列表

維基媒體列表條目 来自维基百科,自由的百科全书

越南城市列表

越南城市列表包括中央直轄市省轄市英語Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)中央直轄市轄市

更多資訊 越南行政區劃, 省級 ...
越南行政區劃
省級
中央直轄市(~市)
(~省)
縣級
中央直轄市轄市(~市)
省轄市越南語Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)(~市)
(~郡)
市社(~市社)
英語District (Vietnam)(~縣)
社級
(~坊)
市鎮(~市鎮)
(~社)
關閉
  中央直轄市
  中央直轄市 轄市
  省轄市
  市社

越南稱城市為「城庯」,又作「城舖」。現今越南共有93個城市,包括6個中央直轄市,2個中央直轄市轄市,85個省轄市。越南政府根據國內經濟發展狀況,又將城市(城庯)、市社和市鎮劃分為6級城市。等級最高的稱為特別級,只包括首都河內和最大城市胡志明市。截至2025年1月21日,第1級城市共有25個城市,其中4個中央直轄市,1個中央直轄市轄市,20個省轄市;第2級城市共有37個省轄市;第3級城市共有29個城市,其中1個中央直轄市轄市,28個省轄市,另有14個市社;第4級至第5級城市不含城市,只包括市社和市鎮。

中央直轄市

截至2024年11月30日,越南共有6個中央直轄市(越南語thành phố trực thuộc Trung ương城庯直屬中央)。

更多資訊 城市名, 越南語 ...
城市名 越南語 城市
等級
設立時間 相關批文
胡志明市 thành phố Hồ Chí Minh 特別級 1874年3月15日
河內市 thành phố Hà Nội 特別級 1888年7月19日
海防市 thành phố Hải Phòng 1888年7月19日
峴港市 thành phố Đà Nẵng 1996年11月6日 [1]
芹苴市 thành phố Cần Thơ 2003年11月26日 22/2003/QH11[2]
順化市 thành phố Huế 2024年11月30日 175/2024/QH15[3]
關閉

中央直轄市轄市

截至2024年10月24日,越南共有2個中央直轄市轄市(越南語thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương城庯屬城庯直屬中央)。

更多資訊 城市名, 越南語 ...
城市名 越南語 直轄市 城市
等級
設立時間 相關批文
守德市 thành phố Thủ Đức 胡志明市 2020年12月9日 1111/NQ-UBTVQH14[4]
水源市 thành phố Thủy Nguyên 海防市 2024年10月24日 1232/NQ-UBTVQH15[5]
關閉

省轄市

截至2025年1月21日,越南共有85個省轄市(越南語thành phố thuộc tỉnh城庯屬省)。

西北部

更多資訊 城市名, 越南語 ...
城市名 越南語 城市
等級
設立時間 相關批文
安沛市 thành phố Yên Bái 安沛省 2002年1月11日 05/2002/NĐ-CP[6]
奠邊府市 thành phố Điện Biên Phủ 奠邊省 2003年9月26日 110/2003/NĐ-CP[7]
老街市 thành phố Lào Cai 老街省 2004年11月30日 195/2004/NĐ-CP[8]
和平市 thành phố Hòa Bình 和平省 2006年10月27日 126/2006/NĐ-CP[9]
山羅市 thành phố Sơn La 山羅省 2008年9月3日 98/2008/NĐ-CP[10]
萊州市 thành phố Lai Châu 萊州省 2013年2月1日 131/NQ-CP[11]
關閉

東北部

更多資訊 城市名, 越南語 ...
城市名 越南語 城市
等級
設立時間 相關批文
越池市 thành phố Việt Trì 富壽省 1962年6月4日 65-CP
太原市 thành phố Thái Nguyên 太原省 1962年10月19日 114-CP
下龍市 thành phố Hạ Long 廣寧省 1993年12月27日 102-CP[12]
諒山市 thành phố Lạng Sơn 諒山省 2002年10月17日 82/2002/NĐ-CP[13]
北江市 thành phố Bắc Giang 北江省 2005年6月7日 75/2005/NĐ-CP[14]
芒街市 thành phố Móng Cái 廣寧省 2008年9月24日 03/NĐ-CP[15]
宣光市 thành phố Tuyên Quang 宣光省 2010年7月2日 27/NQ-CP[16]
河江市 thành phố Hà Giang 河江省 2010年9月27日 35/NQ-CP[17]
汪秘市 thành phố Uông Bí 廣寧省 2011年2月25日 12/NQ-CP[18]
錦普市 thành phố Cẩm Phả 廣寧省 2012年2月21日 04/NQ-CP[19]
高平市 thành phố Cao Bằng 高平省 2012年9月25日 60/NQ-CP[20]
北𣴓市 thành phố Bắc Kạn 北𣴓省 2015年3月11日 892/NQ-UBTVQH13[21]
公河市 thành phố Sông Công 太原省 2015年7月1日 932/NQ-UBTVQH13[22]
普安市 thành phố Phổ Yên 太原省 2022年2月15日 469/NQ-UBTVQH15[23]
東潮市 thành phố Đông Triều 廣寧省 2024年9月28日 1199/NQ-UBTVQH15[24]
關閉

紅河三角洲

更多資訊 城市名, 越南語 ...
城市名 越南語 城市
等級
設立時間 相關批文
南定市 thành phố Nam Định 南定省 1921年10月17日
海陽市 thành phố Hải Dương 海陽省 1997年8月6日 88-CP[25]
太平市 thành phố Thái Bình 太平省 2004年4月29日 117/2004/NĐ-CP[26]
北寧市 thành phố Bắc Ninh 北寧省 2006年1月25日 15/2006/NĐ-CP[27]
永安市 thành phố Vĩnh Yên 永福省 2006年12月1日 146/2006/NĐ-CP[28]
華閭市 thành phố Hoa Lư 寧平省 2007年2月7日 19/2007/NĐ-CP[29]
府里市 thành phố Phủ Lý 河南省 2008年6月9日 72/2008/NĐ-CP[30]
興安市 thành phố Hưng Yên 興安省 2009年1月19日 04/NĐ-CP[31]
三疊市 thành phố Tam Điệp 寧平省 2015年4月10日 904/NQ-UBTVQH13
福安市 thành phố Phúc Yên 永福省 2018年2月7日 484/NQ-UBTVQH14[32]
至靈市 thành phố Chí Linh 海陽省 2019年1月10日 623/NQ-UBTVQH14[33]
慈山市 thành phố Từ Sơn 北寧省 2021年9月22日 387/NQ-UBTVQH15[34]
關閉

北中部

更多資訊 城市名, 越南語 ...
城市名 越南語 城市
等級
設立時間 相關批文
榮市 thành phố Vinh 乂安省 1963年10月10日 148-CP[35]
清化市 thành phố Thanh Hóa 清化省 1994年5月1日 37-CP[36]
洞海市 thành phố Đồng Hới 廣平省 2004年8月16日 156/2004/NĐ-CP[37]
河靜市 thành phố Hà Tĩnh 河靜省 2007年5月28日 89/2007/NĐ-CP[38]
東河市 thành phố Đông Hà 廣治省 2009年8月11日 33/NQ-CP[39]
岑山市 thành phố Sầm Sơn 清化省 2017年4月19日 368/NQ-UBTVQH14
關閉

南中部

更多資訊 城市名, 越南語 ...
城市名 越南語 城市
等級
設立時間 相關批文
芽莊市 thành phố Nha Trang 慶和省 1977年3月30日 49-CP[40]
歸仁市 thành phố Quy Nhơn 平定省 1986年7月3日 81-HĐBT[41]
潘切市 thành phố Phan Thiết 平順省 1999年8月25日 81/1999/NĐ-CP[42]
綏和市 thành phố Tuy Hòa 富安省 2005年1月5日 03/2005/NĐ-CP[43]
廣義市 thành phố Quảng Ngãi 廣義省 2005年8月26日 112/2005/NĐ-CP[44]
三岐市 thành phố Tam Kỳ 廣南省 2006年10月26日 113/2006/NĐ-CP[45]
潘郎塔占市 thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 寧順省 2007年2月8日 21/2007/NĐ-CP[46]
會安市 thành phố Hội An 廣南省 2008年1月29日 10/2008/NĐ-CP[47]
金蘭市 thành phố Cam Ranh 慶和省 2010年12月23日 65/NQ-CP[48]
關閉

西原

更多資訊 城市名, 越南語 ...
城市名 越南語 城市
等級
設立時間 相關批文
大叻市 thành phố Đà Lạt 林同省 1976年9月18日 164-CP
邦美蜀市 thành phố Buôn Ma Thuột 多樂省 1995年1月21日 08-CP[49]
波來古市 thành phố Pleiku 嘉萊省 1999年4月24日 29/1999/NĐ-CP[50]
崑嵩市 thành phố Kon Tum 崑嵩省 2009年9月13日 15/NĐ-CP
保祿市 thành phố Bảo Lộc 林同省 2010年4月8日 19/NQ-CP[51]
嘉義市 thành phố Gia Nghĩa 得農省 2019年12月17日 835/NQ-UBTVQH14[52]
關閉

東南部

更多資訊 城市名, 越南語 ...
城市名 越南語 城市
等級
設立時間 相關批文
邊和市 thành phố Biên Hòa 同奈省 1976年2月1日
頭頓市 thành phố Vũng Tàu 巴地頭頓省 1991年8月12日 [53]
土龍木市 thành phố Thủ Dầu Một 平陽省 2012年5月2日 11/NQ-CP[54]
巴地市 thành phố Bà Rịa 巴地頭頓省 2012年8月22日 43/NQ-CP[55]
西寧市 thành phố Tây Ninh 西寧省 2013年12月29日 135/NQ-CP[56]
同帥市 thành phố Đồng Xoài 平福省 2018年10月16日 587/NQ-UBTVQH14[57]
隆慶市 thành phố Long Khánh 同奈省 2019年4月10日 673/NQ-UBTVQH14[58]
以安市 thành phố Dĩ An 平陽省 2020年1月10日 857/NQ-UBTVQH14[59]
順安市 thành phố Thuận An 平陽省 2020年1月10日 857/NQ-UBTVQH14[59]
𤅶葛市 thành phố Bến Cát 平陽省 2024年3月19日 1012/NQ-UBTVQH15[60]
富美市 thành phố Phú Mỹ 巴地頭頓省 2025年1月15日 1365/NQ-UBTVQH15[61]
關閉

湄公河三角洲

更多資訊 城市名, 越南語 ...
城市名 越南語 城市
等級
設立時間 相關批文
美湫市 thành phố Mỹ Tho 前江省 1967年8月24日
龍川市 thành phố Long Xuyên 安江省 1999年3月1日 09/1999/NĐ-CP[62]
金甌市 thành phố Cà Mau 金甌省 1999年4月14日 21/1999/NĐ-CP[63]
迪石市 thành phố Rạch Giá 堅江省 2005年7月26日 97/2005/NĐ-CP[64]
高嶺市 thành phố Cao Lãnh 同塔省 2007年1月16日 10/2007/NĐ-CP[65]
朔莊市 thành phố Sóc Trăng 朔莊省 2007年2月8日 22/2007/NĐ-CP[66]
永隆市 thành phố Vĩnh Long 永隆省 2009年4月10日 16/NĐ-CP
檳椥市 thành phố Bến Tre 檳椥省 2009年8月11日 34/NQ-CP[67]
新安市 thành phố Tân An 隆安省 2009年8月24日 38/NQ-CP[68]
茶榮市 thành phố Trà Vinh 茶榮省 2010年3月4日 11/NQ-CP[69]
薄寮市 thành phố Bạc Liêu 薄寮省 2010年8月27日 32/NQ-CP[70]
渭清市 thành phố Vị Thanh 後江省 2010年9月23日 34/NQ-CP[71]
朱篤市 thành phố Châu Đốc 安江省 2013年7月19日 86/NQ-CP[72]
沙瀝市 thành phố Sa Đéc 同塔省 2013年10月14日 113/NQ-CP[73]
河仙市 thành phố Hà Tiên 堅江省 2018年9月11日 573/NQ-UBTVQH14[74]
我𠤩市 thành phố Ngã Bảy 後江省 2020年1月10日 869/NQ-UBTVQH14[75]
雄禦市 thành phố Hồng Ngự 同塔省 2020年9月18日 1003/NQ-UBTVQH14[76]
富國市 thành phố Phú Quốc 堅江省 2020年12月9日 1109/NQ-UBTVQH14[77]
新淵市 thành phố Tân Uyên 安江省 2023年2月13日 725/NQ-UBTVQH15[78]
鵝貢市 thành phố Gò Công 前江省 2024年3月19日 1013/NQ-UBTVQH15[79]
關閉

參看

參考來源

Loading related searches...

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.