越南國防工業總局(越南語:Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng/總局工業國防)是越南國防部的直屬機構,成立於1945年9月15日。其職責是開發、組織和管理越南國防工業相關的核心設施,其中包括與研究武器設計和製造相關的院校、工廠、國有企業、工會、相關軍事設備和技術等一系列事物,以確保越南人民軍保衛祖國的職責。[1]
現任領導
黨部所屬組織單位
序號 | 單位 | 成立日期 | 對等編制 | 地址 | 備註 |
---|---|---|---|---|---|
1 | 「總局辦公室」 (Văn phòng Tổng cục) |
1974年9月10日
(50年68天) |
師團 | 河內市巴亭郡奠邊府街28 | |
2 | 「總局督察」 (Thanh tra Tổng cục) |
1976年11月7日
(48年10天) |
師團 | 河內市巴亭郡奠邊府街28 | |
3 | 「黨檢委員會」 (Ủy ban Kiểm tra Đảng) |
1974年9月10日
(50年68天) |
師團 | 河內市巴亭郡奠邊府街28 | |
4 | 「財政處」 (Phòng Tài chính) |
1974年9月10日
(50年68天) |
師團 | 河內市巴亭郡奠邊府街28 | |
5 | 「司物處」 (Phòng Vật tư) |
1994年8月20日
(30年89天) |
師團 | 河內市巴亭郡奠邊府街28 | |
6 | 「國防工業與經濟雜誌」 (Tạp chí Công nghiệp quốc phòng và kinh tế)[8] |
1993年6月8日
(31年162天) |
師團 | 河內市巴亭郡奠邊府街奠邊坊28A | |
7 | 「軍事科學通信處」(Phòng Thông tin Khoa học Quân sự) | 1968年8月7日
(56年102天) |
師團 | 河內市巴亭郡奠邊府街28 | |
8 | 「刑事調查處」(Phòng Điều tra Hình sự) | 1989年11月8日
(35年9天) |
師團 | 河內市巴亭郡奠邊府街28 | |
9 | 「1號預案管理會」(Ban Quản lý Dự án I) | 2000年6月5日
(24年165天) |
師團 | ||
10 | 「9號預案管理會」(Ban Quản lý Dự án 9) | 師團 | 2, Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
11 | 「參謀部」(Bộ Tham mưu) | 軍團 | 河內市巴亭郡奠邊府街28 | ||
12 | 「政治局」(Cục Chính trị) | 軍團 | 河內市巴亭郡奠邊府街28 | ||
14 | 「技術管理局」(Cục Quản lý Công nghệ)[8] | 軍團 | 河內市巴亭郡奠邊府街28 | ||
13 | 「後勤局」(Cục Hậu cần) | 師團 | 河內市巴亭郡奠邊府街28 | ||
15 | 「軍艦設計院」(Viện Thiết kế tàu quân sự)[9] | 師團 | Xã Dương Xã, huyện Gia Lâm, Hà Nội | ||
16 | 「武器院」(Viện Vũ khí)[10] | 師團 | 51, Phú Diễn, P. Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội | ||
17 | 「發射藥 - 彈藥院」(Viện Thuốc phóng - Thuốc nổ) | 師團 | 192 Đức Giang, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | ||
18 | 「技術院」(Viện Công nghệ)[11] | 師團 | |||
19 | 「國防工業高等學院」(Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng)[12] | 師團 | Cơ sở 1: Phường Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ.
Cơ sở 2: Số 68, Tổ 30, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. |
||
20 | 「巴山總公司」(Tổng công ty Ba Son) | 1925年8月4日
(99年105天) |
師團 | Đường số 3, TT. Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | |
21 | 「Sông Thu總公司」(Tổng công ty Sông Thu) | 師團 | 96 Yết Kiêu, Thọ Quang, Sơn Trà, Đà Nẵng | ||
22 | 「軍隊保險股份總公司」(Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội (MIC))[13] | 師團 | tòa nhà MIPEC, số 229 Tây Sơn, Hà Nội | ||
23 | 「T504中心」(Trung tâm T504)[8] | 師團 | |||
24 | 「Z173工廠」(Công ty Đóng tàu Hồng Hà (Nhà máy Z173))[14] | 師團 | Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng | ||
25 | 「Z189工廠」(Công ty Đóng tàu 189 (Nhà máy Z189))[15] | 師團 | KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | ||
26 | 「Z111工廠」(Công ty Cơ khí chính xác 11 (Nhà máy Z111))[16] | 師團 | 284 Đường Bà Triệu, P. Trường Thi, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | ||
27 | 「Z113工廠」(Công ty Cơ khí Hóa chất 13 (Nhà máy Z113))[17][18] | 師團 | Thị trấn Tân Bình - Huyện Yên Sơn - Tỉnh Tuyên Quang | ||
28 | 「Z114工廠」(Công ty Cơ khí Hóa chất 14 (Nhà máy Z114))[19] | 師團 | Tổ 1, KP 7, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai. | ||
29 | 「Z115工廠」(Công ty Cơ điện Hóa chất 15 (Nhà máy Z115))[20] | 師團 | Xóm Thái Sơn 2, Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | ||
30 | 「Z117工廠」(Công ty TNHH một thành viên cơ khí 17 (Nhà máy Z117)) | 師團 | Đồng Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | ||
31 | 「Z121工廠」(Công ty Hóa chất 21 (Nhà máy Z121))[21] | 師團 | QL2, Phú Hộ, Phú Thọ | ||
32 | 「Z125工廠」(Công ty Cơ khí Chính xác 25 (Nhà máy Z125)) | 師團 | xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | ||
33 | 「Z127工廠」(Công ty Cơ khí Chính xác 27 (Nhà máy Z127))[22] | 師團 | Đường Dương Tự Minh, tổ 14, Phường Quan Triều, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | ||
34 | 「Z129工廠」(Công ty Cơ khí Chính xác 29 (Nhà máy Z129))[23] | 師團 | Thôn Phú Bình, Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, Tuyên Quang | ||
35 | 「Z131工廠」(Công ty Cơ điện và Vật liệu nổ 31 (Nhà máy Z131))[24] | 師團 | Thị xã Phổ Yên,tỉnh Thái Nguyên | ||
36 | 「Z143工廠」(Công ty Dụng cụ điện 43 (Nhà máy Z143)) | 師團 | Xã Thụy An-Huyện Ba Vì-Hà Nội | ||
37 | 「Z175工廠」(Công ty Cao su 75 (Nhà máy Z175))[25] | 師團 | Xã Xuân Sơn, Tx. Sơn Tây, Tp. Hà Nội | ||
38 | 「Z176工廠」(Công ty 76 (Nhà máy Z176))[26] | 師團 | ĐT179, Kiêu Kỵ, Gia Lâm, Hà Nội | ||
39 | 「Z181工廠」(Công ty Điện tử Sao Mai (Nhà máy Z181))[27] | 師團 | 27 Hoàng Sâm, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
40 | 「Z183工廠」(Công ty TNHH MTV Cơ khí 83 (Nhà máy Z183)) | 師團 | Xã Minh Quán, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | ||
41 | 「Z195工廠」(Công ty Hóa chất 95 (Nhà máy Z195))[28] | 師團 | Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc | ||
42 | 「Z199工廠」(Công ty Quang điện-Điện tử 99 (Nhà máy Z199))[29] | 師團 | 49 Đường Phú Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | ||
43 | 「西湖投資建設股份公司」(Công ty CP đầu tư và xây lắp Tây Hồ) | 師團 | 2 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
44 | 「通用材料和生化肥料股份公司」(Công ty cổ phần Vật tư tổng hợp và Phân bón hóa sinh)[30] | 師團 | ấp 5, Xã Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi, Thành phố HCM | ||
45 | 「298號調養護理團」(Đoàn An điều dưỡng 298) | 師團 | Đường Hai Bà Trưng, TT. Long Hải, Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
參見
註釋
參考資料
Wikiwand in your browser!
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.
Every time you click a link to Wikipedia, Wiktionary or Wikiquote in your browser's search results, it will show the modern Wikiwand interface.
Wikiwand extension is a five stars, simple, with minimum permission required to keep your browsing private, safe and transparent.