順化市(phường))(Phường Đông Ba) 嘉会坊(越南语:Gia Hội (phường))(Phường Gia Hội) 香安坊(越南语:Hương An (phường))(Phường Hương An) 香湖坊(越南语:Hương Hồ)(Phường Hương Hồ) 香龙坊(越南语:Hương
清化市安兴坊(Phường An Hưng) 巴亭坊(Phường Ba Đình) 奠边坊(Phường Điện Biên) 东冈坊(Phường Đông Cương) 东海坊(Phường Đông Hải) 东香坊(Phường Đông Hương) 东岭坊(Phường Đông Lĩnh)
普安市巴行坊(Phường Ba Hàng) 罢芃坊(Phường Bãi Bông) 北山坊(Phường Bắc Sơn) 得山坊(Phường Đắc Sơn) 东高坊(Phường Đông Cao) 同进坊(Phường Đồng Tiến) 鸿进坊(Phường Hồng Tiến) 南进坊(Phường
金蘭市𠀧𤐜坊(Phường Ba Ngòi) 柑灵坊(Phường Cam Linh) 柑禄坊(Phường Cam Lộc) 柑利坊(Phường Cam Lợi) 柑义坊(Phường Cam Nghĩa) 柑富坊(Phường Cam Phú) 柑福北坊(Phường Cam Phúc Bắc)
山西市社中山沈坊(Phường Trung Sơn Trầm) 圓山坊(Phường Viên Sơn) 春卿坊(Phường Xuân Khanh) 古東社(Xã Cổ Đông) 唐林社(Xã Đường Lâm) 金山社(Xã Kim Sơn) 山東社(Xã Sơn Đông) 青美社(Xã Thanh Mỹ) 春山社(Xã