富教縣Tiếng v à Dĩ An tỉnh Bì nh Dư ơng. [2020-03-08]. (原始内容存档于2020-01-11). Nghị đ ịnh 156/2003/N Đ -CP v ề việc đ iều chỉnh đ ịa giớ i hành chính , th ành lập ph ư ờng, xã
永盛县 (芹苴市)Điền , Vĩnh Th ạnh , th ành ph ố C ầ n Th ơ. [2020-04-09]. (原始内容存档于2020-11-06). Nghị đ ịnh 162/2007/N Đ -CP v ề việc đ iều chỉnh đ ịa giớ i hành chính xã, ph ư ờng; th ành
平水郡Ô Môn, các huyện Phong Đ iền , C ờ Đ ỏ, Vĩnh Th ạch, Th ốt N ốt v à c ác xã, ph ư ờng, th ị trấn thuộc th ành ph ố C ầ n Th ơ trực thuộc Trung ư ơng. [2020-04-08]. (原始内容存档于2020-04-01)
乌门郡việc đ iều chỉnh đ ịa giớ i hành chính xã, ph ư ờng; th ành lập ph ư ờng, th ị trấn thuộc c ác quận Ninh Kiều, Ô Môn v à c ác huyện Phong Đ iền , Vĩnh Th ạnh , th ành ph ố
新渊市会义坊(Ph ư ờng Hội Nghĩ a) 庆平坊(Ph ư ờng Khánh Bì nh ) 富政坊(Ph ư ờng Ph ú Chánh ) 新合坊(Ph ư ờng Tân Hiệp) 新福庆坊(Ph ư ờng Tân Phước Khánh ) 新永合坊(Ph ư ờng Tân Vĩnh Hiệp) 泰和坊(Ph ư ờng