安城縣
維基百科,自由的 encyclopedia
安城縣(越南語:Huyện Yên Thành/縣安城[1])是越南乂安省下轄的一個縣。
地理
Quick Facts 安城縣 Huyện Yên Thành, 國家 ...
安城縣 Huyện Yên Thành | |
---|---|
縣 | |
坐標:19°00′00″N 105°25′01″E | |
國家 | 越南 |
省 | 乂安省 |
行政區劃 | 1市鎮38社 |
縣蒞 | 安城市鎮(越南語:Yên Thành (thị trấn)) |
面積 | |
• 總計 | 551.92 平方公里(213.10 平方英里) |
人口(2018年) | |
• 總計 | 302,500人 |
• 密度 | 548人/平方公里(1,420人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
網站 | 安城縣電子信息入口網站 |
Close
安城縣西北接新琦縣;西南接都梁縣;南接宜祿縣;東接演州縣;北接瓊瑠縣。
歷史
2009年2月9日,馬城社析置進城社[2]。
行政區劃
安城縣下轄1市鎮38社,縣蒞安城市鎮。
- 安城市鎮(Thị trấn Yên Thành)
- 北城社(Xã Bắc Thành)
- 保城社(Xã Bảo Thành)
- 公城社(Xã Công Thành)
- 大城社(Xã Đại Thành)
- 都城社(Xã Đô Thành)
- 東城社(Xã Đông Thành)
- 德城社(Xã Đức Thành)
- 厚城社(Xã Hậu Thành)
- 花城社(Xã Hoa Thành)
- 鴻城社(Xã Hồng Thành)
- 合城社(Xã Hợp Thành)
- 雄城社(Xã Hùng Thành)
- 慶城社(Xã Khánh Thành)
- 金城社(Xã Kim Thành)
- 陵城社(Xã Lăng Thành)
- 連城社(Xã Liên Thành)
- 隆城社(Xã Long Thành)
- 里城社(Xã Lý Thành)
- 馬城社(Xã Mã Thành)
- 明城社(Xã Minh Thành)
- 美城社(Xã Mỹ Thành)
- 南城社(Xã Nam Thành)
- 仁城社(Xã Nhân Thành)
- 富城社(Xã Phú Thành)
- 福城社(Xã Phúc Thành)
- 光城社(Xã Quang Thành)
- 山城社(Xã Sơn Thành)
- 新城社(Xã Tân Thành)
- 增城社(Xã Tăng Thành)
- 西城社(Xã Tây Thành)
- 盛城社(Xã Thịnh Thành)
- 壽城社(Xã Thọ Thành)
- 進城社(Xã Tiến Thành)
- 中城社(Xã Trung Thành)
- 文城社(Xã Văn Thành)
- 園城社(Xã Viên Thành)
- 永城社(Xã Vĩnh Thành)
- 春城社(Xã Xuân Thành)