越南語 讀音 北部方言(河內):[tʰɨ̞̠˧˧] 中部方言(順化):[tʰɨ̞̠ɰ˧˥] 南部方言(西貢):[tʰɨ̞̠ɰ˧˧] 漢越音 咀:trớ, chuỷ, chủy, chớ, tữ, tư, tứ, thư, chá 龃:trở, miễn, thư 趄:thư 暑:kiên, thư, thử 紓:thư 舒:thư 且:tồ, thư, thả 怚:tự, thư 耝:thư 蜡:lạp, trá, thư, chá, thự, trác 𦘠:thư 䶥:trở, thư 岨:thư 蛆:thư 沮:trở, tự, tư, thư, thứ 跐:thư, thử 疵:tỳ, tì, thư 疽:thư 映:ánh, thư 葅:thư 䳄:thư 砠:thư, thả 雌:thư 雎:sư, sồ, thư 姐:tả, thư 䋒:thư 狙:trớ, thư 罝:ta, tư, thư 齟:trở, chở, tra, thư, trát 恣:tứ, thư, thứ 睢:huy, tuy, duy, thư 书:thư 𪗱:trở, thư 苴:trạ, tô, tư, tra, thư, thỏ 菹:thư, trư 書:thư 纾:thư 杼:trứ, trị, trữ, trì, thư, thự, thữ (常用字) 恣:thư, tứ 葅:thư 趄:thư 蛆:thư 菹:thư, trư 雌:thư 沮:thư, trở, tự 姐:thư, tả 紓:thư 舒:thư 且:thư, thả 狙:thư 書:thư 雎:thư, sư 疽:thư 喃字 咀:vả, trớ, tư, thư, thở, chớ, thả, nhả 龃:thư 攄:sư, so, thư, lựa 疎:sơ, sớ, sờ, thư, thơ, xơ, sưa, xờ, thưa, sưởi 暑:thư, thử 紓:thư 舒:thư, thơ 且:vả, và, thư, vã, thả 葅:trư, thư 怚:tự, thư 趄:thư 砠:thư 岨:thư 沮:tự, tử, tư, thư 疽:thư 纾:thư 摅:thư 蛆:thư 菹:trư, thư 雌:thư 雎:sư, thư 姐:tả, thư, thơ 狙:trớ, thư 詛:trớ, trở, trù, thư, chú 齟:trở, tra, trát, thư, chở 诅:trớ, trở, thư, chú 恣:tứ, thư 睢:thư, tuy, huy 书:thư, thơ 苴:tư, tra, thư, thỏ 䧹:thư 書:thư, thơ 相似國語字 thu thú thụ thứ thử thự thù thư thủ thừ thữ 釋義 漢字:𦘠 狙 书 跐 䋒 砠 趄 耝 䶥 疵 疎 攄 摅 苴 蛆 紓 葅 咀 菹 沮 𪗱 杼 姐 怚 書 睢 雌 映 蜡 䧹 龃 詛 雎 齟 恣 岨 纾 暑 诅 且 罝 疽 舒 䳄 [書] 书信,函件,书本 [舒] 舒闲 [姐] 姐 逗留 [雌] 雌 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.