越南語 發音 北部方言(河內):[tɜn˦ˀ˥] 中部方言(順化):[tɜŋ˧˩] 南部方言(西貢):[tɜŋ˨˦] 相似國語字 tàn tán tăn tắn tẩn tấn tản tạn tằn tân tẫn tận 釋義 汉字:燼 殯 赆 牝 侭 烬 尽 藎 儘 殡 盡 贐 臏 殠 髌 䝲 髕 賮 荩 藍 膑 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.