中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
ngắt điện
来自维基词典,自由的词典
Remove ads
Found in dictionary
bệnh
b
ệ
nh 疗诊室 cáo b
ệ
nh 告病 chẩ
n
b
ệ
nh 诊病 chữa b
ệ
nh bằ
ng
điện
电疗 chữa b
ệ
nh bằ
ng
ng
âm bù
n
泥疗 chữa b
ệ
nh bằ
ng
nhi
ệ
t
热疗法 chữa b
ệ
nh bằ
ng
phơ
i
n
ắ
ng
日光疗法 chữa b
ệ
nh
đét
[ˀɗɛʔ
t̚
˧ˀ˦] 中部方言(順化): [ˀɗɛʔ
t̚
˦˥] 南部方言(西貢): [ˀɗɛʔk̚˦ˀ˥] 喃字 怛:
đ
é
t
,
đ
ứ
t
,
đ
ấ
t
,
đ
ắ
t
,
đ
ắ
n
,
đ
á
t
妲:
đ
é
t
,
đ
ớ
t
,
đ
á
t
, dá
t
担:dằ
ng
,
đ
ảm,
đ
é
t
,
đ
ứ
t
,
đ
am,
đ
ắ
n
, dứ
t
,
đ
ởm,
t
ạ
khoảng
hạ
t
nhâ
n
核间距离 khoả
ng
cách liê
n
kế
t
,
đ
ộ dà
i
liê
n
kế
t
键长 khoả
ng
cách liê
n
mặ
t
phẳ
ng
晶面间距 khoả
ng
cách nguyê
n
t
ử 原子距离 khoả
ng
cách phó
ng
điện
放电间隙 khoả
ng
cách
quyết
thắng 決心要贏 《三國演義》第二回,1909年潘繼炳越南語版翻譯 Tiế
n
n
ó
i
: “- Ý ta
đ
ã quyế
t
,
ng
ươ
i
đ
ừ
ng
n
ó
i
l
ắ
m
n
ữa.” 進曰:「吾意已決,汝勿多言。」(原文) 何進說:「我已經定下心了,你就別再多說了。」 giả
i
quyế
t
quyế
t
đ
ịnh
biến
biế
n
xuấ
t
khẩu 出口加工区 kịch biế
n
剧变 lạm phá
t
tiề
n
t
ệ
phổ biế
n
普遍通货膨胀 lợ
i
nhuậ
n
biế
n
đ
ộ
ng
变动利润 lượ
ng
biế
n
đ
ổ
i
n
ộ
i
sinh 内生变量 máy biế
n
áp
điện
电源变压器 máy biế
n