kĩ thuật cơ khí

来自维基词典,自由的词典

越南語

越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源

kĩ thuật (技術) +‎ cơ khí (機器)

發音

名詞

kĩ thuật cơ khí

  1. (工程學) 機械工程

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.