越南語 發音 北部方言(河內):[ṯɕɛ˧˩] invalid IPA characters (ṯ) 中部方言(順化):[ṯɕɛ˧˩] invalid IPA characters (ṯ) 南部方言(西貢):[c̻ɛ˨˦] 喃字 𢯙:chẻ, tria 技:chia, ghẽ, chẻ, gầy, kẽ, kể, kỹ, kĩ, gảy, gãy 𨨪:chẻ, chế 扯:chải, xé, giẫy, xới, xả, xẻ, xởi, chỉ, chẻ, trải 相似國語字 che ché chế chẽ chề chẻ chê chè chẹ chệ 釋義 劈,破 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.