越南语 发音 北部方言(河内):[kɨ̞̠ɜ˧˩] 中部方言(顺化):[kɨ̞̠ɜ˧˩] 南部方言(西贡):[kɨ̞̠ɜ˨˦] 喃字 :cửa 𨵣:cửa :cửa 举:cử, gỡ, gở, cửa 𨴦:cửa :cửa :cửa 𨷯:cửa 㪯:cử, cửa 𨷶:cửa :cửa :cửa 相似国语字 cua cửa của cứa cúa cựa cưa 名词 汉字: (⿵門⿱𭁈𰀁) 㪯 举 𨷶 𨴦 𨷯 𨵣 门,门口,入口 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.