cậthất, khắt, khật, gạn, hớt, ngật 𦛋:cật, gật 讫:cật, hất, ngật 咭:cật, cút, hát, khiết, ghét, két, gắt, cót 蛣:cật 拮:cật, cắt, cất, kiết, gặt, kít, két, gật
buộc纀:bọc, bộc, vóc, buộc 襆:phục, bọc, bốc, bộc, buộc 𢷏:bọc, buộc 扑:buốt, phốc, bốc, vọc, vốc, phác, buộc, vục 撲:phốc, vọc, bộc, phác, buộc, vục 𦄾:bọc, bộc