中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
来自维基词典,自由的词典
Found in dictionary
dải
chề, chệ, đáy, đái
:dải 繲:giải, dải 𧞊:dải 戴:đới, dải, trải, đái 帶:dãi, đai, đới, dải, đáy, đái User:Wjcd/paro/dai 汉字:帶 䙊
滯 𢃄 繲 戴 𦄂 𧞊 𢄩 布带