中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
来自维基词典,自由的词典
Remove ads
Found in dictionary
dưới
南部方言(西貢): [jɨ̞̠ɜj˦ˀ˥] 喃字 𤲂:dưới 𢃄:đai, dải, dưới 𣻉:dưới :dưới 𠁑:dưới :dưới
:dưới 𨑜:xuống, dưới 相似國語字 漢字: 𣻉
𨑜 𤲂 𢃄 𠁑 下面 以下,之下 低级,下级