中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
来自维基词典,自由的词典
Remove ads
Found in dictionary
bởi
bời 𤳄:bởi 摆:bi, bãi, bài, bởi, bới, bẫy, bẩy 罷:bãi, bảy, bởi, bời, bỡi
:bởi 𣘓:bởi, bẫy, bưởi 𤳷:bởi, bới 𤳸:bởi 相似國語字 因为 bởi đâu 何故,为哪桩 bởi lẽ 由于