中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Vạn Giã
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
萬寧縣 (越南)
trấn
Vạn
Giã
) 大岭社(X
ã
Đ
ạ
i L
ã
nh) 万平社(X
ã
Vạn
Bình) 万兴社(X
ã
Vạn
Hưng) 万庆社(X
ã
Vạn
Khánh) 万隆社(X
ã
Vạn
Long) 万良社(X
ã
Vạn
Lương) 万富社(X
ã
Vạn
Phú) 万福社(X
ã
Vạn
Phước)
大慈縣
Phú L
ạ
c) 富盛社(X
ã
Phú Thịnh) 富川社(X
ã
Phú Xuyê
n
) 福良社(X
ã
Phúc Lương) 茯苓社(X
ã
Phục Linh) 新苓社(X
ã
Tâ
n
Linh) 新泰社(X
ã
Tâ
n
Thái) 仙会社(X
ã
Tiê
n
Hội) 万寿社(X
ã
Vạn
Thọ) 文安社(Xã
迪石市
Nghị định 11/2004/
N
Đ-CP
v
ề việc thành lập x
ã
, phường, thị trấ
n
thuộc các huyệ
n
Hò
n
Đất, An Biê
n
, Tâ
n
Hiệp
v
à thị x
ã
R
ạ
ch
Gi
á, tỉnh Kiê
n
Giang. [2020-01-05]
𡊤槤縣
trấ
n
Gi
ồng Riềng) 磐新定社(X
ã
Bà
n
Tâ
n
Định) 磐石社(X
ã
Bà
n
Th
ạ
ch) 和安社(X
ã
Hòa An) 和兴社(X
ã
Hòa Hưng) 和利社(X
ã
Hòa Lợi) 和顺社(X
ã
Hòa Thuậ
n
) 隆盛社(X
ã
Long Th
ạ
nh) 玉祝社(X
ã
Ngọc
夏和县
trấ
n
H
ạ
Hòa) 荫下社(X
ã
Ấm H
ạ
) 凭野社(X
ã
Bằng
Giã
) 大范社(X
ã
Đ
ạ
i Ph
ạ
m) 丹上社(X
ã
Đan Thượng) 嘉田社(X
ã
Gia Điề
n
) 河良社(X
ã
Hà Lương) 贤良社(X
ã
Hiề
n
Lương) 香麝社(X
ã
Hương X
ạ
) 琅山社(Xã