![cover image](https://wikiwandv2-19431.kxcdn.com/_next/image?url=https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/3f/Vietnam_location_map.svg/langzh-sg-640px-Vietnam_location_map.svg.png&w=640&q=50)
茶句县
维基百科,自由的 encyclopedia
茶句县(越南语:Huyện Trà Cú/縣茶句[1])是越南茶荣省下辖的一个县。
地理
Quick Facts 茶句县 Huyện Trà Cú, 国家 ...
茶句县 Huyện Trà Cú | |
---|---|
县 | |
![]() | |
坐标:9°41′12″N 106°15′37″E | |
国家 | ![]() |
省 | 茶荣省 |
行政区划 | 2市镇15社 |
县莅 | 茶句市镇(越南语:Trà Cú (thị trấn)) |
面积 | |
• 总计 | 312.43 平方公里(120.63 平方英里) |
人口(2015年) | |
• 总计 | 167,637人 |
• 密度 | 537人/平方公里(1,390人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
网站 | 茶句县电子信息门户网站 |
Close
茶句县东接乾隆县和沿海县,南接沿海县,西接朔庄省,北接周城县和小芹县。
历史
2015年5月15日,敦洲社、敦春社2社划归沿海县管辖[2]。
行政区划
茶句县下辖2市镇15社,县莅茶句市镇。
- 茶句市镇(Thị trấn Trà Cú)
- 定安市镇(Thị trấn Định An)
- 安广有社(Xã An Quảng Hữu)
- 大安社(Xã Đại An)
- 定安社(Xã Định An)
- 咸江社(Xã Hàm Giang)
- 咸新社(Xã Hàm Tân)
- 金山社(Xã Kim Sơn)
- 隆合社(Xã Long Hiệp)
- 刘业英社(Xã Lưu Nghiệp Anh)
- 义川社(Xã Ngãi Xuyên)
- 玉边社(Xã Ngọc Biên)
- 福兴社(Xã Phước Hưng)
- 新合社(Xã Tân Hiệp)
- 新山社(Xã Tân Sơn)
- 集山社(Xã Tập Sơn)
- 清山社(Xã Thanh Sơn)