越南語 讀音 北部方言(河內):[tʰiɜw˧˧] 中部方言(順化):[tʰiɜw˧˥] 南部方言(西貢):[tʰiɜw˧˧] 漢越音 劁:thiêu 条:điều, điêu, thiêu 庣:thiêu 㨄:khiêu, thiêu, chiếu, chu 幧:thao, thiêu, xao 窕:thiêu, dao, điệu, diêu 鍫:thâu, thiêu 恌:khiêu, thiêu, dao, diêu 㶮:thiêu 挑:thiểu, thao, khiêu, thiêu, tra 朓:thiểu, diểu, thiêu, thiếu 燒:thiêu, thiếu 烧:thiêu, thiếu 鍬:thâu, thu, thiêu 锹:thâu, thiêu 祧:khiêu, thiêu, dao, diêu 佻:điểu, điêu, khiêu, thiêu, dao, điệu, diêu 聎:thiêu 條:điều, điêu, thiêu 招:kiều, kiêu, chiêu, thiều, thiêu, tội 悄:tiễu, thiểu, thiêu (常用字) 幧:thiêu 祧:thiêu, diêu 鍫:thiêu 挑:thiểu, thao, thiêu 燒:thiêu, thiếu 窕:thiêu, điệu 招:chiêu, thiều, thiêu 條:điều, thiêu 喃字 庣:thiêu 烧:thiêu 幧:thao, thiêu 鍫:thâu, thiêu 恌:diêu, dao, thiêu 鍬:thâu, thiêu 挑:treo, giẹo, khểu, khều, khiêu, khiều, khêu, trẹo, thiêu 朓:diểu, thiêu 卲:ngoẹo, thiệu, thiêu 燒:sao, thiu, theo, thiêu 锹:thâu, thiêu 佻:diêu, điêu, đàu, đào, dao, điểu, thiêu Template:越參/thieu 釋義 漢字:鍬 条 㶮 燒 劁 聎 招 窕 庣 鍫 幧 悄 卲 烧 锹 祧 恌 朓 㨄 佻 挑 條 [燒] 烧 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.