bạcphốc, phác 箔:bạc (常用字) 膊:bạc 鞄:bào, bạc 爆:bạc, bạo, bộc 薄:bác, bạc 泊:phách, bạc 鉑:bạc 亳:bạc 撲:bạc, phác 礴:bạc 箔:bạc 舶:bạc 雹:bạc 濼:bạc, lạc 簿:bạc, bộ 魄:phách
bức蝠:bức 愊:phúc, bức, phức 幅:phúc, bức, phức 屄:tỳ, tì, bì, bi, bức 偪:phúc, bức 煏:phúc, bức, phức 逼:bức 辐:phúc, bức 湢:bức 皕:bức 䋹:phúc, bức 楅:phúc, bức 堛:bức
bột悖:bột, bội 㪍:bột 餑:bột 脖:bột 佛:phất, bật, phật, bột 馞:bột 渤:bột 㔜:bột 伴:bạn, bật, phật, bột, phán 侼:bột 𩄿:bột 㴾:bột 鹁:bột 㹀:bột 勃:bột 鋍:bột 鵓:bột 𥹸:bột
bộ蔀:bộ 酺:bồ, bộ, bô, bộc 步:bộ, thiệp 部:bộ, bẫu 篰:bộ, bậu 捕:bổ, bộ 埔:phố, bổ, bộ 韛:bại, bị, bộ 哺:bổ, bộ, bô 簿:bạc, bạ, bộ 餔:bổ, bộ, bô (常用字) 步:bộ 部:bộ 捕:bộ
bênbấp bênh 动荡不安 bên A 甲方 bên ấy 那儿,那边 bên B 乙方 bên bán nhà ở 住宅卖方 bên bán 卖方 bên bảo hiểm 保险人 bên bị thiệt hại 受害方 bên bị tổn thất 受害方 bên bị 被告 bên cầm