越南語 發音 北部方言(河內):[ɲɐʔt̚˧ˀ˨ʔ] 中部方言(順化):[ɲɐʔk̚˨ˀ˨ʔ] 南部方言(西貢):[ɲ̻ɐʔk̚˨ˀ˧ʔ] 相似國語字 nhat nhảt nhát nhăt nhẳt nhằt nhât nhẩt nhầt nhàt nhãt nhạt nhắt nhẵt nhặt nhất nhẫt nhật 釋義 汉字:日 𢪏 撎 抇 汨 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.