越南语 发音 北部方言(河内):[z̻ɛ˨˩] 中部方言(顺化):[jɛ˧˧] 南部方言(西贡):[jɛ˨˩] 喃字 :dè 提:rè, re, rề, dè, đề, đè, để, dề, chặn, chẵn, chề, nhè 𠽮:dè, đì, dề 咦:rê, ri, di, dì, dè, gì 相似国语字 dè dê dế đẻ đề đệ dẹ dễ đè đê đế dẽ dể đe đé đễ dẻ dề dệ đẽ để 释义 汉字: 𠽮 提 咦 料想 敬畏 避开 省着用 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.Remove ads