越南語 發音 北部方言(河內):[kɜm˧˧] 中部方言(順化):[kɜm˧˥] 南部方言(西貢):[kɜm˧˧] 漢越音 禁:câm, cấm 黅:câm 𪚬:câm, cấm 䘳:khâm, câm 紟:di, câm, cấm 衿:khâm, câm (常用字) 禁:câm, cấm 衿:câm 喃字 禁:câm, cấm, bấm, quắm 𡅢:xằng, câm, gặm 黅:câm 襟:câm, khâm 唫:ngẩm, câm, gặm, căm, ngậm, ngẫm, gẫm, ngâm, cẩm 今:câm, kim 紟:câm, cấm 𤴽:câm 衿:câm, khâm 衾:câm, khâm 相似國語字 căm cặm cấm cắm cám câm cạm cảm cầm cãm cam cằm cẩm cẫm 釋義 哑巴,闭嘴不言 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.