bệnh[ˀɓɜːn˨ˀ˧ʔ] 漢越音 病:bệnh, bịnh 喃字 病:banh, nạch, bệnh, bịnh, bạnh 兵:banh, bịnh, binh, bình, bênh 相似國語字 病 bạo bệnh 暴病 bệnh ấu trĩ 幼稚病 bệnh bạch cầu 白血病 bệnh bạch
trìnhrâm 裎:trình, trần, rình 酲:xình, xành, xềnh, trình, xính, chính 埕:chình, trình, chĩnh 𠴔:dành, trình, chiềng, rình, xính 畻:trình, thăng 程:trình 相似國語字 汉字:𠴔