điên

来自维基词典,自由的词典

參見:Appendix:"dien"的變體

越南語

詞源

漢越詞,來自

發音

形容詞

điên (疊音詞 điên điên)

  1. 狂暴
  2. 瘋狂的,發瘋

衍生詞

派生詞
  • điên cuồng
  • điên dại
  • điên khùng
  • điên loạn
  • điên rồ
  • phát điên

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.