越南语否则可能變成乱码、问号、空格等其它符号。 越南語(Tiế ng Vi ệt /㗂越),又稱越語(Vi ệt Ng ữ/越語)、京語(Tiế ng Kinh/㗂京)、國語(Quốc Ng ữ/國語),除此之外,還有一個現代少用的前法國殖民地名稱安南語(Tiế ng An Nam/㗂安南)。
越南國家銀行Ng ân hàng Quốc gia Vi ệt Nam/銀行國家越南”(Vietnam National Bank),后于1961年10月26日正式将名称改为“Ng ân hàng Nhà nư ớc Vi ệt Nam”(State Bank of Vietnam)。“Nhà nư ớc”与“Quốc
范日旺范日旺(越南語:Phạm Nhật Vư ợ ng ;1968年8月5日—),有媒體錯譯為潘日旺,越南房地产商人,Vingroup集团创始人兼董事长,越南首位亿万富翁,現時亦是越南首富(截至2023年)。 范日旺于1968年8月5日出生在河内市,籍贯河静省。范日旺自幼家境贫寒,父亲曾在越南人民军空军服役,母亲是茶店老板。
越南Transport and Tourism. Quốc hội biểu quyế t thông qua Nghị quyế t thành l ập thành phố Huế trực thuộc Trung ư ơng . Quốc hội. 2024 (越南语). (中文)余富兆. 越南经济社会地理
翁益兼 Ích Khiê m - danh t ư ớng có t ầm nhìn chiế n l ư ợ c. 越南人民军. [2025-02-06]. (原始内容存档于2022-02-13) (越南语). Phư ơng Thảo. Bảo t àng L ịch sử Quốc gia. Bảo t àng L ịch sử