越南語 發音 北部方言(河內):[tʰɨ̞̠ɜŋ˧˩] 中部方言(順化):[tʰɨ̞̠ɜŋ˧˩] 南部方言(西貢):[tʰɨ̞̠ɜŋ˨˦] 相似國語字 thuồng thương thường thượng thuổng thướng thưởng 釋義 漢字:上 蒼 蒼 搶 賞 晌 賟 㒉 垧 慯 曏 搶 賞 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.