[環境],cương trường (疆場),quảng trường (廣場),thao trường (操場),hậu trường (後場) [後臺],pháp trường (法場),vũ trường (舞場),thương trường (商場),ngư trường (漁場),công trường
lỡ bước 失意 陷入逆境 遇到不幸 sánh bước 并肩而行 sơ đồ các bước lập trình 流程图 工艺程序图 Thẻ trong tổ(bước công) 工序卡片 Trắc nghiệm thất bại,xin bấm phím trên vào bước tiếp