越南語 發音 北部方言(河內):[faːn˧˧] 中部方言(順化):[faːŋ˧˥] 南部方言(西貢):[faːŋ˧˧] 相似國語字 phan phản phán phân phẩn phấn phàn phãn phạn phần phẫn phận 釋義 汉字:膰 挵 𨢥 𠬜 眅 𤄫 潘 藩 䤍 旙 璠 乑 幡 㐴 番 旛 拚 扳 蕃 拌 繙 墦 攀 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.