越南語 讀音 北部方言(河內):[l̪aːŋ˧ˀ˨ʔ] 中部方言(順化):[laːŋ˨ˀ˨ʔ] 南部方言(西貢):[laːŋ˨ˀ˧ʔ] 漢越音 両:lượng, lưỡng, lạng 刃:nhậm, nhận, nhẫn, lạng 啢:lượng, lưỡng, lạng 两:lượng, lưỡng, lạng 兩:lượng, lưỡng, lạng 蒗:lãng, lạng, lang 刄:nhận, nhẫn, lượng, lạng (常用字) 両:lạng 兩:lưỡng, lạng 刄:lạng 两:lạng 喃字 両:lưỡng, lạng, lượng, lương 唡:lạng 啢:lạng, lượng 两:lưỡng, lạng, lượng 兩:lang, lưỡng, lạng, lượng 魎:lưỡng, lạng, lượng 諒:lặng, lạng, lượng 相似國語字 lạng lảng lăng lẳng lắng lâng lãng làng láng lằng lẵng lặng lấng 釋義 漢字:啢 両 魎 刃 蒗 兩 唡 諒 刄 两 薄切,片 [兩] 两 倾斜 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.