越南語 發音 北部方言(河內):[ṯɕɜn˨˩] invalid IPA characters (ṯ) 中部方言(順化):[ṯɕɜŋ˧˧] invalid IPA characters (ṯ) 南部方言(西貢):[c̻ɜŋ˨˩] 喃字 塵:chần, trần 真:chơn, chưn, chan, chăm, chần, sân, chang, chân, chờn 相似國語字 chan chăn chặn chấn chạn chắn chẩn chán chẵn chần chàn chằn chân chận 釋義 涮 揍 绷(稀疏缝上) Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.