bướng半:bướng, ban, bán, búng, bận, bớn 謗:bướng, bang, bàng, báng 相似國語字 倨傲,执拗,顽固不化 bò bướng 牛劲,牛性 bướng bỉnh 倨傲,执拗,顽固不化 cãi bướng 诡辩 一味强辩 ngang bướng 悖逆 ương
NhậtĐông Tây(東西方道德和倫理) Hiện nay có nước Anh, nước Bỉ và nước Nhật đang theo chính thể ấy. Dân trí hai nước trên đã tiến tới nhiều, cho nên quyền vua cũng đã