热门问题
时间线
聊天
视角

bóng

来自维基词典,自由的词典

Remove ads

越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 影子
  2. 陰魂
  3. 球,球體
  4. 內膽
  5. 水泡
  6. 光亮
  7. 影射

組詞

  • bà bóng 女巫 女巫婆
  • bánh mài bóng hình bát 杯形砂輪
  • bắt bóng đè chừng ①捕風捉影 ②套話,以虛套實
  • bóng bán dẫn 晶體管 半導體管
  • bóng bầu dục 橄欖球
  • bóng bay 彩球
  • bóng bì 炸豬皮
  • bóng câu 白駒過隙
  • bóng cây 樹蔭,林蔭
  • bóng chày 曲棍球
  • bóng chìm 水印
  • bóng chườm 冰袋
  • bóng chuyền 排球
  • bóng cô bóng cầu 先人遺魂
  • bóng da 皮球
  • bóng đá 足球
  • bóng dâm 背陰
  • bóng dáng 影蹤 蹤跡
  • bóng đè 夢魘
  • bóng đèn biểu thị 指示燈
  • bóng đèn điện 電燈泡
  • bóng đèn hình 顯象管
  • bóng đèn huỳnh quang 日光燈
  • bóng đèn lấp la lấp lánh 燈光閃閃
  • bóng đèn lấp lánh 燈光閃閃
  • bóng đèn mắc ngạnh 卡口燈泡
  • bóng đèn rọi 投光燈泡
  • bóng đèn ①燈泡 ②真空管,電子管③燈影
  • bóng điện một trăm nến 一百燭光的電燈泡
  • bóng điện tử 電子管
  • bóng điện 電燈泡
  • bóng giăng 月影
  • bóng hồng 石榴裙影
  • bóng láng 光滑的,光溜溜的
  • bóng lộn 光亮的 亮堂堂的
  • bóng ma 魔影
  • bóng mát 陰影,陰涼
  • bóng ném 手球
  • bóng ngựa 馬球
  • bóng nguyệt 月影
  • bóng nhoáng 閃閃發光
  • bóng nước ①鳳仙花 ②水球
  • bóng phích 熱水瓶膽
  • bóng quế 月光
  • bóng râm 陰涼處
  • bóng rọi 投影
  • bóng tà 斜陽,夕陽餘暉
  • bóng thám không 高空探測氣球
  • bóng thỏ 月影
  • bóng tối ①黑影 ②黑暗 ③地下,秘密
  • bóng trăng 月影
  • bóng tròn 足球
  • bóng vía ①魂魄,陰魂 ②蹤影
  • cây bóng nước 鳳仙花
  • cây cao bóng cả 樹高影大
  • cây ngay thì bóng cũng ngay 樹正影不斜
  • chặn bóng 截球 停球
  • chắn bóng 攔網
  • chiếc bóng 孤身隻影
  • chiếu bóng 電影
  • chớp bóng 電影
  • chửi bóng chửi gió 指桑罵槐
  • chuyền bóng 傳球
  • cô bóng 女巫
  • cuống bóng đèn 電燈插口
  • đá quả bóng 踢皮球(把任務推給別人)
  • đâm bóng kết quả 開花結果
  • đánh bóng xy-lanh 搪缸
  • đánh bóng 打球 磨光 擦亮 搪 畫影
  • đánh cho thật bóng 擦得溜亮
  • Đặt là bảo vệ bóng hình 設為屏保
  • đấu bóng 球賽
  • độ bóng 光潔度
  • đội bóng 球隊
  • đội chiếu bóng lưu động 巡迴電影放映隊
  • dồi quả bóng 拋球
  • đồng bóng 乖僻 跳神
  • đứng bóng 正午 中年
  • ghen bóng 疑忌
  • giao bóng 開球 發球
  • giấy bóng 蠟光紙 玻璃紙
  • giày đá bóng 足球鞋
  • hình bóng 形影 形象 印象
  • khuất bóng 背部 歿(死)
  • láng bóng 鋥亮的
  • lèn bóng vào gối 把棉花塞進枕頭袋
  • luật bóng đá 足球規則
  • mãn chiều xế bóng 日薄西山
  • mất bóng 丟球
  • mặt trời chếch bóng 日影西斜
  • máy cán bóng 軋光機
  • máy đánh bóng gạo 刷米機(碾米廠用)
  • máy đánh bóng sợi 紗絨絲光機(紡織機械)
  • máy đánh bóng 拋光機 磨光機 打米機
  • máy mài đánh bóng 研磨打光機
  • máy móc chiếu bóng 放映器材
  • mưa bóng mây 過雲雨
  • nghĩa bóng 轉義 引申義
  • người đứng bóng 中年人
  • nhà máy bóng đèn phích nước 燈泡熱水瓶廠
  • nhẵn bóng 溜光 光溜
  • như hình với bóng 如影隨形 形影不離
  • những người hâm mộ bóng đá 足球迷
  • nói bóng nói gió 旁敲側擊 言外之意 話裡有話
  • nói bóng 話裡有話
  • nương bóng 托人餘蔭
  • núp bóng quân đội xâm lược 倚仗侵略軍的勢力
  • núp bóng 倚仗
  • ôm chân ấp bóng 趨炎附勢
  • Quả bóng tẹt 皮球泄了氣
  • rạp chiếu bóng 電影院
  • rượt bóng 練球
  • ruột bóng 球膽
  • sạch bóng 乾乾淨淨
  • sân bóng rổ 籃球場
  • sân bóng 球場
  • sáng bóng 油亮
  • sấp bóng 背光
  • sợi bóng 燈絲 真空管絲
  • sơn bóng 清光漆
  • thú xem chiếu bóng 喜歡看電影
  • trắng bóng 白亮 白晃晃
  • trời đã nghiêng bóng 太陽西照 夕陽西下
  • trơn bóng 光滑 油光水滑的
  • tròn bóng 日當午正午
  • truyền bóng 傳球
  • vải bóng 絲光布
  • vụt bóng (乒乓球)抽球
  • xế bóng 斜陽 斜照 下午
Remove ads

Wikiwand - on

Seamless Wikipedia browsing. On steroids.

Remove ads