dườnggiàng, dâng, đang, dương, dường, nhàng, dang, đàng, duồng, giương 羕:nhường, dáng, rạng, dường, dạng :dường 相似國語字 漢字: 養 羕 养 𠍵 𦍛 揚 餳 好像,似乎
dạngdạng 样:dạng 𨄶:giạng, dạng 恙:dạng 蛘:dưỡng, dạng 养:dưỡng, dạng 漾:dạng User:Wjcd/paro/dang 汉字:烊 炀 養 样 𨄶 羕 痒 羪 恙 养 漾 樣 蝆 𣻌 瀁 㺜 㻌 𤎔 癢 蛘 煬 外貌,外观,模样