越南語 發音 北部方言(河內):[ˀɗaːw˧ˀ˦] 中部方言(順化):[ˀɗaːw˩ˀ˧] 南部方言(西貢):[ˀɗaːw˦ˀ˥] 漢越音 荎:trị, đáo 到:đáo 道:cự, đạo, đáo 倒:đảo, đáo 纛:đạo, đáo 菿:đáo (常用字) 到:đáo 道:đạo, đáo 喃字 帱:trù, đáo 到:tráo, đáu, đáo 倒:đảo, đáo 幬:trù, đào, đáo 菿:đáo 相似國語字 dao đao đạo dạo đáo dáo đảo dào đào 釋義 汉字:倒 纛 荎 帱 菿 到 道 幬 [到] 到,得到,達到 儿童掷铜钱游戏 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.