中文
Sign in
AI tools
聊天
热门问题
时间线
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Vân Canh (thị trấn)
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
耘耕縣
耘耕县下辖1市镇6社,县莅耘耕市镇。 耘耕市镇(
Thị
trấn
Vân
Canh
) 耕显社(Xã
Canh
Hiể
n
) 耕合社(Xã
Canh
Hiệp) 耕和社(Xã
Canh
Hòa) 耕连社(Xã
Canh
Liê
n
) 耕顺社(Xã
Canh
Thuậ
n
) 耕荣社(Xã
Canh
Vinh) 漢字寫法來自《同慶地輿志》,綏福縣陽安總下轄耘耕村。
平川县
道德市镇(
Thị
trấn
Đạo Đức) 嘉庆市镇(
Thị
trấn
Gia Khánh) 香粳市镇(
Thị
trấn
Hương
Canh
) 清朗市镇(
Thị
trấn
Thanh Lãng) 香山社(Xã Hương Sơ
n
) 富春社(Xã Phú Xu
â
n
) 橘榴社(Xã Qu
ấ
t Lưu)
符美縣
điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập một số xã,
thị
trấn
thuộc các huyệ
n
Phù Mỹ,
Vân
Canh
, tỉnh Bình Đ
ị
nh. [2020-04-30]. (原始内容存档于2020-11-28).
石安县
石安县下辖1市镇13社,县莅东溪市镇。 东溪市镇(
Thị
trấn
Đông Khê) 更新社(Xã
Canh
T
â
n
) 德隆社(Xã Đức Long) 德通社(Xã Đức
Th
ông) 德春社(Xã Đức Xu
â
n
) 金同社(Xã Kim Đồng) 黎来社(Xã Lê Lai)
兴河县
兴河县下辖2市镇31社,县莅兴河市镇。 兴河市镇(
Thị
trấn
Hưng Hà) 兴仁市镇(
Thị
trấn
Hưng Nh
â
n
) 北山社(Xã Bắc Sơ
n
) 更新社(Xã
Canh
T
â
n
) 至和社(Xã Chí Hòa) 枝陵社(Xã Chi Lăng) 共和社(Xã