懷恩縣曾拔虎市镇(Thị trấn Tăng Bạt Hổ ) 恩德社(Xã Ân Đức) 恩好东社(Xã Ân H ảo Đông ) 恩好西社(Xã Ân H ảo T ây) 恩有社(Xã Ân H ữu) 恩美社(Xã Ân Mỹ) 恩义社(Xã Ân Nghĩa) 恩丰社(Xã Ân Phong) 恩山社(Xã Ân Sơn)
计册县kê t ên ấ p, làng , t ổ ng , quận , t ỉnh Sóc Tr ă ng . [2022-11-17]. (原始内容存档于2022-11-17). 丛国胜主编《越南行政地名译名手册》译作“计策”。 Nghị quyết 87/NQ-CP n ă m 2013 th ành lập thị trấn
大慈縣giới h ành chính thị trấn Đạ i T ừ, đổ i t ên thị trấn Đạ i T ừ th ành thị trấn H ùng Sơn thuộc huyện Đạ i T ừ và điều chỉnh đị a giới h ành chính xã Động Đạ t , Phấ n Mễ
夷灵县thị trấn Lạ c Dương thuộc huyện Lạ c Dương , thị trấn Di Linh thuộc huyện Di Linh, thị trấn Đồng Nai thuộc huyện Cát Tiên và đổ i t ên thị trấn Đồng Nai th ành
盛富县t ỉnh B ến Tre. [2022-11-16]. (原始内容存档于2022-11-16). Quyết đị nh 41-H ĐBT n ă m 1984 phân vạ ch đị a giới một số xã, thị trấn , thị xã thuộc t ỉnh B ến Tre do H ội