中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Nguyễn Tân Cương
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
越南人民军总后勤局
Dũng(越南语:
Nguyễn
Vă
n
Dũ
ng
), 少将 -2007, Trầ
n
Bành(越南语:Trầ
n
Bành), 少将 2005-2014, D
ư
ơ
ng
Vă
n
Rã(越南语:D
ư
ơ
ng
Vă
n
Rã), 少将, 中将, 后任总后勤局主任 2007-2013,
Nguyễn
Tân
Đệ(越南语:Nguyễn
SGO48
Mẫ
n
Nghi、
Nguyễn
Lê
Ng
ọ
c
Ánh Sá
ng
、Võ Phan Kim Khánh、
Nguyễn
Tr
ư
ơ
ng
T
ư
ờ
ng
Vy、V
ư
ơ
ng
Mai Linh、
Nguyễn
Hồ Trù
ng
D
ư
ơ
ng
、Võ
Ng
ọ
c
Xu
â
n
Ca、Trầ
n
Nguyễn
Ph
ư
ơ
ng
Vy、Huỳnh
太書清
Th
ơ
Thanh/太書清,1873年—1950年9月3日),俗名阮玉書(
Nguyễn
Ng
ọ
c
Th
ơ
),本名阮文思(
Nguyễn
vă
n
T
ơ
),越南高臺教頭師。 1873年,阮玉書出生於朔莊省𣺽愁。 阮玉書逝世於庚寅年七月廿一(1950年9月3日),享壽77歲。 太書清的妻子林香清(L
â
m Hương
新疆社
Tân
Cương
/社新崗),一译新岗社,是越南太原省太原市的一個社,位于太原市西隅。该社北邻福抽社(越南语:Phú
c
Trìu)、东邻盛德社(越南语:Thịnh Đứ
c
)、西邻普安市福新社(越南语:Phú
c
Tân
(xã))、南邻公河市平山社(越南语:Bình S
ơ
n
, Sô
ng
C
ô
ng
)。
阮富仲
(原始内容存档于2024-07-21). Vô
c
ù
ng
th
ư
ơ
ng
tiế
c
Đồ
ng
chí
T
ổ
ng
Bí th
ư
Nguyễn
Phú Trọ
ng
. Mita | Trung
T
â
m Ngoại
ng
ữ Tiế
ng
Trung Minh
T
â
m Bế
n
Tre | Mỹ Tho. [2024-07-20]