中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Hoằng Chân
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
弘化縣
笔山市镇(Thị trấ
n
Bút Sơ
n
) 弘葛社(Xã
Hoằng
Cát) 弘洲社(Xã
Hoằng
Ch
â
u) 弘道社(Xã
Hoằng
Đạo) 弘达社(Xã
Hoằng
Đạt) 弘东社(Xã
Hoằng
Đô
ng
) 弘同社(Xã
Hoằng
Đồ
ng
) 弘德社(Xã
Hoằng
Đức) 弘江社(Xã
清化市
东山坊(Phườ
ng
Đô
ng
Sơ
n
) 东新坊(Phườ
ng
Đô
ng
T
â
n
) 东盛坊(Phườ
ng
Đô
ng
Thịnh) 东寿坊(Phườ
ng
Đô
ng
Thọ) 东卫坊(Phườ
ng
Đô
ng
Vệ) 颔龙坊(Phườ
ng
Hàm Rồ
ng
) 弘大坊(Phườ
ng
Hoằng
Đại) 弘光坊(Phường
茶嶺縣
69/1999/NĐ-CP về việc thành lập thị trấ
n
thuộc các huyệ
n
Trà Vinh, Thô
ng
N
ô
ng
, Thạ
ch
An và Quả
ng
Ho
à, tỉnh Cao B
ằ
ng
. [2018-01-17]. (原始内容存档于2020-01-11).
大慈縣
Thượ
ng
) 黄农社(Xã
Ho
à
ng
N
ô
ng
) 瑰琦社(Xã Khôi Kỳ) 既富社(Xã Ký Phú) 罗平社(Xã La B
ằ
ng
) 籙波社(Xã Lục Ba) 明进社(Xã Minh Tiế
n
) 美安社(Xã Mỹ Yê
n
) 那茅社(Xã Na Mao) 富强社(Xã Phú Cườ
ng
)
嚴騰
嚴騰(越南语:Nghiêm Đ
ằ
ng
,1914年4月3日—1990年12月10日),越南教授,曾任越南共和國國家行政學院副院長。 1914年4月3日,嚴騰出生於越南北方河內。嚴騰的父親嚴環戀(越南语:Nghiêm
Ho
à
n
Luyế
n
/嚴環戀)是阮朝官員,也是副榜嚴珠慧的弟弟。嚴騰的弟弟嚴美後來成爲