中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Hương Bình, Hương Trà
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
香茶市社
四下坊(越南语:Tứ
H
ạ)(Ph
ư
ờ
ng
Tứ
H
ạ) 平城社(越南语:
Bình
Th
à
nh
,
Hương
Trà
)(Xã
Bình
Th
à
nh
) 平进社(越南语:
Bình
Tiến)(Xã
Bình
Tiến) 香平社(越南语:
Hương
Bình
,
Hương
Trà
)(Xã
Hương
Bình
) 香全社(越南语:Hương
香溪縣
Hương Lâm) 香连社(Xã
Hương
Liên) 香隆社(Xã
Hương
Long) 香水社(Xã
Hương
Thủy) 香茶社(Xã
Hương
Trà
) 香泽社(Xã
Hương
Tr
ạch) 香永社(Xã
Hương
Vĩ
nh
) 香春社(Xã
Hương
Xuân) 禄安社(Xã Lộc
平川县
道德市镇(Thị
tr
ấn Đạo Đức) 嘉庆市镇(Thị
tr
ấn Gia Khá
nh
) 香粳市镇(Thị
tr
ấn
Hương
Canh) 清朗市镇(Thị
tr
ấn Thanh Lã
ng
) 香山社(Xã
Hương
S
ơ
n) 富春社(Xã Phú Xuân) 橘榴社(Xã Quất L
ư
u) 山雷社(Xã
香山县 (越南)
Long) 山宁社(Xã S
ơ
n Ninh) 山富社(Xã S
ơ
n Phú) 山西社(Xã S
ơ
n Tây) 山进社(Xã S
ơ
n Tiến) 山茶社(Xã S
ơ
n
Trà
) 山中社(Xã S
ơ
n Trung) 山长社(Xã S
ơ
n
Tr
ư
ờ
ng
) 新美河社(Xã Tân Mỹ
H
à
) 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
富平县 (越南)
香山市镇(Thị
tr
ấn
Hương
S
ơ
n) 盘达社(Xã
B
à
n Đạt) 宝里社(Xã
B
ảo Lý) 阳城社(Xã D
ư
ơ
ng
Th
à
nh
) 陶舍社(Xã Đ
à
o Xá) 恬瑞社(Xã Điềm Thụy) 河洲社(Xã
H
à
Châu) 柯山社(Xã Kha S
ơ
n) 良富社(Xã L
ư
ơ
ng
Phú)