埃地語是中南半島埃地族的母語,其使用範圍位於越南南部多樂省,在鄰近的嘉萊省和富安省也有分佈。在柬埔寨可能也有一定數量的使用者。
Quick Facts 埃地語, 母語國家和地區 ...
Close
埃地語在語言學上被歸類為馬來-波利尼西亞語族的占語群,與占語的關係十分密切。埃地語總共有9種方言。
More information Front, Central ...
|
Front
|
Central
|
Back
|
short |
long
|
short |
long
|
short |
long
|
High
|
ĭ /i/ |
i /iː/
|
ư̆ /ɨ/ |
ư /ɨː/
|
ŭ /u/ |
u /uː/
|
Mid
|
ê̆ /e/ |
ê /eː/
|
ơ̆ /ə/ |
ơ /əː/
|
ô̆ /o/ |
ô /oː/
|
Low
|
ĕ /ɛ/ |
e /ɛː/
|
ă /a/ |
a /aː/
|
ŏ /ɔ/ |
o /ɔː/
|
Close
More information Labial, Alveolar ...
|
Labial
|
Alveolar
|
Palatal
|
Velar
|
Glottal
|
Nasal
|
m /m/
|
n /n/
|
ñ /ɲ/
|
ng /ŋ/
|
|
Stop
|
voiceless
|
p /p/
|
t /t/
|
č /c/
|
k /k/
|
/ʔ/
|
aspirated
|
ph /pʰ/
|
th /tʰ/
|
čh /cʰ/
|
kh /kʰ/
|
|
voiced
|
b /b/
|
d /d/
|
j /ɟ/
|
g /ɡ/
|
|
implosive
|
ƀ /ɓ/
|
đ /ɗ/
|
dj /ʄ/
|
|
|
Fricative
|
|
s /s/
|
|
|
h /h/
|
Approximant
|
w /w/
|
l /l/
|
y /j/
|
|
|
Rhotic
|
|
r /r/
|
|
|
|
Close
Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin; Bank, Sebastian (編). Rade. Glottolog 2.7. Jena: Max Planck Institute for the Science of Human History. 2016.
Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin; Bank, Sebastian (編). Bih. Glottolog 2.7. Jena: Max Planck Institute for the Science of Human History. 2016.
- Thurgood, Graham. From Ancient Cham to Modern Dialects. Two Thousand Years of Language Contact and Change // Oceanic Linguistics Special publications. — University of Hawai』i Press, 1999. — № 28. — ISBN 0-8248-2131-9. (英文)
- A Rhade-English dictionary with English-Rhade finderlist / by James A. Tharp and Y-Bhăm Buôn-yă (頁面存檔備份,存於互聯網檔案館) (英文)
- Жорж Кондомина. Enquete Linguistique Parmi Les Populations Montagnardes Du Sud Indochinois. Imprimerie Nationale. 1954: 578 (俄語). (法文)
- Sở giáo dục và đào tạo tỉnh Đắk Lắk - Viện ngôn ngữ học Việt Nam. 2012. Ngữ pháp tiếng Êđê. Hanoi: Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam. (越南文)
- Ủy ban nhân dân tỉnh Đăk Lăk - Sở giáo dục - Đào tạo - Viện ngôn ngữ học Việt Nam. 1993. Từ điển Việt - Êđê. Đăk Lăk: Nhà xuất bản giáo dục. (越南文)
- Linh Nga Niê Kdam. 2013. Nghệ thuật diễn xướng dân gian Ê Đê, Bih ở Dăk Lăk. Hanoi: Nhà xuất bản Thời Đại. ISBN 978-604-930-599-3 (越南文)
- Pittman R. S. (1957). Jarai as a member of the Malayo-Polynesian family of languages. Fargo, N.D.: Summer Institute of Linguistics, Đại học North Dakota. (英文)
- Reed R. (1976). Jorai primer, guide and writing book. Vietnam education microfiche series, no. VE55-01/08/04. Huntington Beach, Calif: Summer Institute of Linguistics. (英文)
- Tong Nang N. (1975). An outline of Jarai grammar. Vietnam data microfiche series, no. VD55-01. Huntington Beach, Calif: Summer Institute of Linguistics. (英文)