南定省
越南紅河三角洲省份 / 維基百科,自由的 encyclopedia
南定省(越南語:Tỉnh Nam Định/省南定)是越南紅河三角洲的一個省,省蒞南定市。
地理
Quick Facts 南定省 Tỉnh Nam Định(越南文)省南定(漢喃文), 國家 ...
南定省 Tỉnh Nam Định(越南文) 省南定(漢喃文) | |
---|---|
省 | |
![]() | |
![]() 南定省在越南的位置 | |
坐標:20°15′N 106°15′E | |
國家 | ![]() |
地理分區 | 紅河三角洲 |
省會 | 南定市 |
政府 | |
• 類型 | 人民議會制度 |
• 行政機構 | 南定省人民委員會 |
面積 | |
• 總計 | 1,668 平方公里(644 平方英里) |
人口(2019年) | |
• 總計 | 1,780,393人 |
• 密度 | 1,067人/平方公里(2,765人/平方英里) |
時區 | 越南標準時間(UTC+7) |
郵政編碼(越南語:Mã bưu chính Việt Nam) | 07xxx |
電話區號 | 228 |
ISO 3166碼 | VN-67 |
車輛號牌 | 18 |
行政區劃代碼 | 36 |
民族 | 京族 |
網站 | 南定省電子信息入門網站 |
Close
南定省東北接太平省,西北接河南省,西南接寧平省,東南臨北部灣。
歷史
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/04/Province_de_Nam-Dinh_%281909%29.jpg/640px-Province_de_Nam-Dinh_%281909%29.jpg)
1948年1月25日,越南政府將各戰區合併為聯區,戰區抗戰委員會改組為聯區抗戰兼行政委員會。第二戰區、第三戰區和第十一戰區合併為第三聯區,設立第三聯區抗戰兼行政委員會[1],南定省和南定市劃歸第三聯區管轄。
1953年,義興縣7社劃歸懿安縣管轄;義興縣、務本縣和懿安縣3縣劃歸河南省管轄。
1956年4月,河南省義興縣、務本縣和懿安縣3縣劃歸南定省管轄。
1957年9月3日,直轄市南定市降為省轄市,劃歸南定省管轄。
1958年11月24日,胡志明簽署敕令,自12月1日起撤銷第三聯區[2]。南定省劃歸中央政府直接管轄。
1965年4月21日,河南省和南定省合併為南河省,省蒞南定市[4]。
1968年3月26日,直寧縣7社併入海後縣,剩餘部分與南直縣合併為南寧縣[6]。
1975年12月27日,南河省和寧平省合併為河南寧省,省蒞南定市[7]。
1991年12月26日,河南寧省恢復分設為南河省和寧平省,南定省區域劃歸南河省,省蒞南定市[9]。
1996年11月6日,南河省恢復分設為南定省和河南省,南定省下轄南定市、春水縣、海後縣、義興縣、南寧縣、懿安縣、務本縣1市6縣,省蒞南定市[10]。
1997年2月26日,南定市析置美祿縣,春水縣分設為春長縣和膠水縣,海後縣6社劃歸南寧縣管轄,南寧縣分設為南直縣和直寧縣[11]。
行政區劃
南定省下轄1市9縣,省蒞南定市。
- 南定市(Thành phố Nam Định)
- 膠水縣(Huyện Giao Thủy)
- 海後縣(Huyện Hải Hậu)
- 美祿縣(Huyện Mỹ Lộc)
- 南直縣(Huyện Nam Trực)
- 義興縣(Huyện Nghĩa Hưng)
- 直寧縣(Huyện Trực Ninh)
- 務本縣(Huyện Vụ Bản)
- 春長縣(Huyện Xuân Trường)
- 懿安縣(Huyện Ý Yên)
註釋
- Sắc lệnh số 120/SL về việc hợp nhất các khu thành liên khu do Chủ tịch Chính phủ ban hành. [2020-03-23]. (原始內容存檔於2021-12-15).
- Sắc lệnh số 092/SL về việc bãi bỏ cấp hành chính Liên khu 3, Liên khu 4 và Khu Tả ngạn do Chủ tịch nước ban hành. [2020-03-23]. (原始內容存檔於2020-03-23).
- Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2020-03-12]. (原始內容存檔於2017-09-03).
- Nghị quyết về việc phân vạch lại địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2020-03-12]. (原始內容存檔於2017-09-02).
- Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-03-12]. (原始內容存檔於2017-08-30).
- Quyết định 183/1998/QĐ-TTg công nhận thành phố Nam Định là đô thị loại II do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-03-12]. (原始內容存檔於2021-02-08).
外部連結
- 南定省電子信息入門網站 (頁面存檔備份,存於互聯網檔案館)(越南文)