中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
sát thủ
来自维基词典,自由的词典
Found in dictionary
sát thử
sát
th
ử[殺鼠] 北部方言(河內): [
s̪
aːʔ
t̚
˧ˀ˦
t
ʰɨ̞̠˧˩] 中部方言(順化): [ʂaːʔk̚˦˥
t
ʰɨ̞̠ɰ˧˩] 南部方言(西貢): [ʂaːʔk̚˦ˀ˥
t
ʰɨ̞̠ɰ˨˦] 殺鼠
cá voi sát thủ
tʰʊw˧˨] ~ [kaː˨˩˦ vɔj˧˧ saːk̚˦˧˥ tʰʊw˧˨] (胡志明市) 國際音標(幫助): [kaː˦˥ vɔj˧˧ ʂaːk̚˦˥ tʰʊw˨˩˦] ~ [kaː˦˥ jɔj˧˧ saːk̚˦˥
t
ʰʊw˨˩˦] (量詞 con)c
á
voi
sát
thủ
逆戟鯨,虎鯨,殺人鯨
sách thủ
s
á
ch
thủ
[索取] 北部方言(河內): [
s̪
ɐɪʔk̟̚˧ˀ˦
t
ʰu˧˩] 中部方言(順化): [ʂɐʔ
t̚
˦˥
t
ʰʊw˧˩] 南部方言(西貢): [ʂɐʔ
t̚
˦ˀ˥
t
ʰʊw˨˦] 索取
thư
舒:
th
ư 且:
t
ồ,
th
ư,
th
ả 怚:
t
ự,
th
ư 耝:
th
ư 蜡:lạp, tr
á
,
th
ư, ch
á
,
th
ự, tr
á
c 𦘠:
th
ư 䶥:trở,
th
ư 岨:
th
ư 蛆:
th
ư 沮:trở,
t
ự,
t
ư,
th
ư,
th
ứ 跐:
th
ư,
th
ử 疵:
t
ỳ,
t
ì,
th
ư 疽:thư
của
m
á
y 机器零件 đôi mắ
t
c
ủ
a em 你的眼睛
s
á
ch c
ủ
a
t
ôi 我的书 hương
th
ơm c
ủ
a hoa 花香
t
ình yêu c
ủ
a chúng ta 我们之间的爱情 Anh ấy là bạn c
ủ
a
t
ôi. 他是我的朋友。 những nhân
t
ố c
ủ
a
s
ự