國際音標(幫助): [həm˨˩ ʔɓaː˨˩ laŋ˨˩ saːŋ˦˥ kəw˦˥] hầmbà lằng xán cấu 雜亂無序;大雜燴 Có khi xẹt qua làmmỗi đứa một đĩa hầmbà lằng xán cấu trong ngõ hẻm cơm bình dân bên
biến 诡辩 cấp biến 急变 cấp biến 急变,骤变 chất biến 质变 chế biến 加工 chỉ tiêu biến động 变异指标 chính biến 政变 chính sách giá cả biến động 价格变动政策 chính sách kinh tế