dấu ba chấm

来自维基词典,自由的词典

Found in dictionary
hầm bà lằng xán cấu
國際音標(幫助): [həm˨˩ ʔɓaː˨˩ laŋ˨˩ saːŋ˦˥ kəw˦˥] hầm lằng xán cu 雜亂無序;大雜燴 Có khi xẹt qua làm mỗi đứa một đĩa hầm lằng xán cu trong ngõ hẻmm bình dân bên
不
(bt hợp pháp) 不合理 (bt hợp lí) 不同 (bt đồng) 不和 (bt hòa/bt hoà) 不執 (bt chp) 不好 (bt hảo) 不孝 (bt hiếu) 不安 (bt an) 不定 (bt định) 不屈 (bt khut) 不常
Tàu
參見:tau、Tau、tãu、tău、ta'u、täü 和 tàuu Tầu tầu Bau的簡稱。參見tàu。tàu (“船”)最初是指清軍入關時乘船逃往越南的明朝難民,這些難民的後代就是今天的明鄉人。 (河內) 國際音標(幫助): [taw˨˩] (順化) 國際音標(幫助): [taw˦˩]
biến
biến 诡辩 cp biến 急变 cp biến 急变,骤变 cht biến 质变 chế biến 加工 chỉ tiêu biến động 变异指标 chính biến 政变 chính sách giá cả biến động 价格变动政策 chính sách kinh tế
bốn
相似國語字 四 ba bề bốn bên 四面八方 ba chân bốn cẳng 走路急匆匆 bị ngã ba bốn ngoai 摔了三四跤 bìa bốn 封底 封四 bốn bể 四海 四面八方 bốn bể là nhà 四海为家 bốn biển 四海 bốn dái hai ngắn 棺材