越南語 發音 北部方言(河內):[z̻ɐwŋ͡m˦ˀ˥] 中部方言(順化):[jɐwŋ˧˩] 南部方言(西貢):[jɐwŋ͡m˨˦] 相似國語字 dong dóng dộng dõng dỗng dỏng dông dòng dọng 釋義 汉字:蛹 㦷 勇 俑 悀 踊 桶 甬 踴 勈 㗈 恿 勇 端正 竖直 乡勇 俑人 靶 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.