越南語 發音 北部方言(河內):[ṯɕwi˨˩] invalid IPA characters (ṯ) 中部方言(順化):[ṯɕwi˧˧] invalid IPA characters (ṯ) 南部方言(西貢):[c̻(ʷ)i˨˩] 漢越音 箠:chuỷ, chủy, chùy, thùy, chuỳ 揣:ma, sủy, soại, tuy, chùy, chuỳ, đoàn 搥:chuy, trùy, chùy, chuỳ, đôi 锤:chuy, truy, chùy, chuỳ, đôi 錐:trùy, chùy, chuỳ 槌:chùy, chuỳ, đôi 錘:chuy, truy, trùy, chùy, chuỳ 圌:chùy, thùy, thuyên, đoàn 椎:chuy, truy, trùy, chùy, chuỳ 锥:trùy, chùy, chuỳ 棰:chuỷ, chủy, trùy, chùy, chuỳ 缒:trúy, trùy, chùy 捶:chuý, chuỷ, chủy, chúy, chùy 䋘:trúy, trùy, chùy, chuỳ 鎚:trùy, chùy, chuỳ, đôi 縋:trúy, trùy, chùy, chuỳ (常用字) 錘:chuy, chùy 鎚:chùy 槌:chùy 喃字 箠:chủy, chùy 揣:sủy, đoàn, chùy, suý 搥:dùi, truý, trùy, dồi, giùi, chuy, thuỳ, chùy 锤:đôi, truy, thuỳ, chùy 錐:dùi, trùy, giùi, chỏe, chõi, chùy 縋:trùy, trúy, chùy 槌:dùi, đôi, chùy 椎:dùi, chòi, truy, choi, chùy 锥:trùy, chùy 棰:chủy, chùy 缒:trùy, trúy, chùy 錘:dùi, truy, thuỳ, chùy 鎚:dùi, đôi, trùy, thuỳ, chùy 相似國語字 chuy chùy/chuỳ chủy/chuỷ chúy/chuý 釋義 汉字:錐 鎚 槌 锤 棰 䋘 箠 縋 錘 椎 揣 搥 锥 组词 lăng chùy 棱锥形 Wikiwand - on Seamless Wikipedia browsing. On steroids.