國威縣同光社(Xã Đồng Quang) 东安社(Xã Đông Yên ) 和石社(Xã Hòa Thạch) 兴道社(Xã Hưng Đạo) 猎义社(Xã Liệp Nghĩa) 玉猎社(Xã Ngọc Liệp) 玉美社(Xã Ngọc Mỹ) 富葛社(Xã Phú Cát) 富满社(Xã Phú
金洞县và huyện Tiên Lữ để mở rộng địa giới hành chính thành phố Hưng Yên , tỉnh Hưng Yên do Chính phủ ban hành. [2020-05-06]. (原始内容存档于2020-04-01). Nghị quyết
福安市 (越南)高明社(Xã Cao Minh) 玉清社(Xã Ngọc Thanh) 越南鐵路 河老線:福安站 汉字写法来自法属时期汉文资料。 Nghị định 153/2003/NĐ-CP về việc thành lập thị xã Phúc Yên và huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh
雲屯縣Xá) 下龙社(Xã Hạ Long) 明珠社(Xã Minh Châu) 玉汇社(Xã Ngọc Vừng) 观烂社(Xã Quan Lạn) 胜利社(Xã Thắng Lợi) 万安社(Xã Vạn Yên ) 雲屯國際機場 汉字写法来自《大越地舆全编》。 《大南一统志》广安省·建置沿革 云屯县:历史、文化、社会
清化省điều chỉnh địa giới của một số huyện thuộc các tỉnh Lạng-sơn, Yên -bái và Thanh-hoá do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-02-29]. (原始内容存档于2020-03-24)