中央情報局 (越南共和國)Y)上校 枚有春中將 阮玉鸞准將 齡光園(越南语:Linh Quang Viên)中將 阮克平(越南语:Nguyễn Khắc Bình)上校 阮發祿(Nguyễn Phát Lộc) 國家情報院(韓國) 國家安全局(中華民國) 聯邦情報局(西德) 中央情報局(美國) Taylor, K. W. Voices
阮克堪357. Nguyễn Như Hùng. Đi Thăm Giáo Sư Nguyễn Khắc Kham. Học Xá. 2016-02-16 [2024-04-15]. (原始内容存档于2023-06-04) (越南语). Tang Lễ Thầy Nguyễn Khắc Kham. vietbao
越南人民军总后勤局Trần Duy Giang(越南语:Trần Duy Giang)少将 党委书记兼政委ː 黎文黄(越南语:Lê Văn Hoàng)中将 参谋长ː Nguyễn Hùng Thắng(越南语:Nguyễn Hùng Thắng)少将 副主任:Ngô Thành Thư(越南语:Ngô Thành Thư)少将
SGO48Sunny、Lê Mẫn Nghi、Nguyễn Lê Ngọc Ánh Sáng、Võ Phan Kim Khánh、Nguyễn Trương Tường Vy、Vương Mai Linh、Nguyễn Hồ Trùng Dương、Võ Ngọc Xuân Ca、Trần Nguyễn Phương
何春海Nguyễn Phúc Ưng Bình. Hoạ Khánh Hoà phủ viện Hà Xuân Hải tiên sinh hoán hồi tài chính bộ tham tri lưu giản nguyên vận 和慶和撫院何春海先生換回財政部參知留柬原韻. Thi Viện