越南城市列表
維基媒體列表條目 来自维基百科,自由的百科全书
維基媒體列表條目 来自维基百科,自由的百科全书
此條目沒有列出任何參考或來源。 (2024年10月24日) |
越南稱城市為「城庯」,又作「城舖」。現今越南共有93個城市,包括6個中央直轄市,2個中央直轄市轄市,85個省轄市。越南政府根據國內經濟發展狀況,又將城市(城庯)、市社和市鎮劃分為6級城市。等級最高的稱為特別級,只包括首都河內和最大城市胡志明市。截至2025年1月21日,第1級城市共有25個城市,其中4個中央直轄市,1個中央直轄市轄市,20個省轄市;第2級城市共有37個省轄市;第3級城市共有29個城市,其中1個中央直轄市轄市,28個省轄市,另有14個市社;第4級至第5級城市不含城市,只包括市社和市鎮。
截至2024年11月30日,越南共有6個中央直轄市(越南語:thành phố trực thuộc Trung ương/城庯直屬中央)。
截至2024年10月24日,越南共有2個中央直轄市轄市(越南語:thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương/城庯屬城庯直屬中央)。
截至2025年1月21日,越南共有85個省轄市(越南語:thành phố thuộc tỉnh/城庯屬省)。
城市名 | 越南語 | 省 | 城市 等級 |
設立時間 | 相關批文 |
---|---|---|---|---|---|
安沛市 | thành phố Yên Bái | 安沛省 | Ⅱ | 2002年1月11日 | 05/2002/NĐ-CP[6] |
奠邊府市 | thành phố Điện Biên Phủ | 奠邊省 | Ⅲ | 2003年9月26日 | 110/2003/NĐ-CP[7] |
老街市 | thành phố Lào Cai | 老街省 | Ⅱ | 2004年11月30日 | 195/2004/NĐ-CP[8] |
和平市 | thành phố Hòa Bình | 和平省 | Ⅱ | 2006年10月27日 | 126/2006/NĐ-CP[9] |
山羅市 | thành phố Sơn La | 山羅省 | Ⅱ | 2008年9月3日 | 98/2008/NĐ-CP[10] |
萊州市 | thành phố Lai Châu | 萊州省 | Ⅲ | 2013年2月1日 | 131/NQ-CP[11] |
城市名 | 越南語 | 省 | 城市 等級 |
設立時間 | 相關批文 |
---|---|---|---|---|---|
越池市 | thành phố Việt Trì | 富壽省 | Ⅰ | 1962年6月4日 | 65-CP |
太原市 | thành phố Thái Nguyên | 太原省 | Ⅰ | 1962年10月19日 | 114-CP |
下龍市 | thành phố Hạ Long | 廣寧省 | Ⅰ | 1993年12月27日 | 102-CP[12] |
諒山市 | thành phố Lạng Sơn | 諒山省 | Ⅱ | 2002年10月17日 | 82/2002/NĐ-CP[13] |
北江市 | thành phố Bắc Giang | 北江省 | Ⅱ | 2005年6月7日 | 75/2005/NĐ-CP[14] |
芒街市 | thành phố Móng Cái | 廣寧省 | Ⅱ | 2008年9月24日 | 03/NĐ-CP[15] |
宣光市 | thành phố Tuyên Quang | 宣光省 | Ⅱ | 2010年7月2日 | 27/NQ-CP[16] |
河江市 | thành phố Hà Giang | 河江省 | Ⅲ | 2010年9月27日 | 35/NQ-CP[17] |
汪秘市 | thành phố Uông Bí | 廣寧省 | Ⅱ | 2011年2月25日 | 12/NQ-CP[18] |
錦普市 | thành phố Cẩm Phả | 廣寧省 | Ⅱ | 2012年2月21日 | 04/NQ-CP[19] |
高平市 | thành phố Cao Bằng | 高平省 | Ⅲ | 2012年9月25日 | 60/NQ-CP[20] |
北𣴓市 | thành phố Bắc Kạn | 北𣴓省 | Ⅲ | 2015年3月11日 | 892/NQ-UBTVQH13[21] |
公河市 | thành phố Sông Công | 太原省 | Ⅱ | 2015年7月1日 | 932/NQ-UBTVQH13[22] |
普安市 | thành phố Phổ Yên | 太原省 | Ⅲ | 2022年2月15日 | 469/NQ-UBTVQH15[23] |
東潮市 | thành phố Đông Triều | 廣寧省 | Ⅲ | 2024年9月28日 | 1199/NQ-UBTVQH15[24] |
城市名 | 越南語 | 省 | 城市 等級 |
設立時間 | 相關批文 |
---|---|---|---|---|---|
南定市 | thành phố Nam Định | 南定省 | Ⅱ | 1921年10月17日 | |
海陽市 | thành phố Hải Dương | 海陽省 | Ⅰ | 1997年8月6日 | 88-CP[25] |
太平市 | thành phố Thái Bình | 太平省 | Ⅱ | 2004年4月29日 | 117/2004/NĐ-CP[26] |
北寧市 | thành phố Bắc Ninh | 北寧省 | Ⅰ | 2006年1月25日 | 15/2006/NĐ-CP[27] |
永安市 | thành phố Vĩnh Yên | 永福省 | Ⅱ | 2006年12月1日 | 146/2006/NĐ-CP[28] |
華閭市 | thành phố Hoa Lư | 寧平省 | Ⅰ | 2007年2月7日 | 19/2007/NĐ-CP[29] |
府里市 | thành phố Phủ Lý | 河南省 | Ⅱ | 2008年6月9日 | 72/2008/NĐ-CP[30] |
興安市 | thành phố Hưng Yên | 興安省 | Ⅲ | 2009年1月19日 | 04/NĐ-CP[31] |
三疊市 | thành phố Tam Điệp | 寧平省 | Ⅲ | 2015年4月10日 | 904/NQ-UBTVQH13 |
福安市 | thành phố Phúc Yên | 永福省 | Ⅲ | 2018年2月7日 | 484/NQ-UBTVQH14[32] |
至靈市 | thành phố Chí Linh | 海陽省 | Ⅲ | 2019年1月10日 | 623/NQ-UBTVQH14[33] |
慈山市 | thành phố Từ Sơn | 北寧省 | Ⅲ | 2021年9月22日 | 387/NQ-UBTVQH15[34] |
城市名 | 越南語 | 省 | 城市 等級 |
設立時間 | 相關批文 |
---|---|---|---|---|---|
榮市 | thành phố Vinh | 乂安省 | Ⅰ | 1963年10月10日 | 148-CP[35] |
清化市 | thành phố Thanh Hóa | 清化省 | Ⅰ | 1994年5月1日 | 37-CP[36] |
洞海市 | thành phố Đồng Hới | 廣平省 | Ⅱ | 2004年8月16日 | 156/2004/NĐ-CP[37] |
河靜市 | thành phố Hà Tĩnh | 河靜省 | Ⅱ | 2007年5月28日 | 89/2007/NĐ-CP[38] |
東河市 | thành phố Đông Hà | 廣治省 | Ⅱ | 2009年8月11日 | 33/NQ-CP[39] |
岑山市 | thành phố Sầm Sơn | 清化省 | Ⅲ | 2017年4月19日 | 368/NQ-UBTVQH14 |
城市名 | 越南語 | 省 | 城市 等級 |
設立時間 | 相關批文 |
---|---|---|---|---|---|
芽莊市 | thành phố Nha Trang | 慶和省 | Ⅰ | 1977年3月30日 | 49-CP[40] |
歸仁市 | thành phố Quy Nhơn | 平定省 | Ⅰ | 1986年7月3日 | 81-HĐBT[41] |
潘切市 | thành phố Phan Thiết | 平順省 | Ⅱ | 1999年8月25日 | 81/1999/NĐ-CP[42] |
綏和市 | thành phố Tuy Hòa | 富安省 | Ⅱ | 2005年1月5日 | 03/2005/NĐ-CP[43] |
廣義市 | thành phố Quảng Ngãi | 廣義省 | Ⅱ | 2005年8月26日 | 112/2005/NĐ-CP[44] |
三岐市 | thành phố Tam Kỳ | 廣南省 | Ⅱ | 2006年10月26日 | 113/2006/NĐ-CP[45] |
潘郎塔佔市 | thành phố Phan Rang - Tháp Chàm | 寧順省 | Ⅱ | 2007年2月8日 | 21/2007/NĐ-CP[46] |
會安市 | thành phố Hội An | 廣南省 | Ⅲ | 2008年1月29日 | 10/2008/NĐ-CP[47] |
金蘭市 | thành phố Cam Ranh | 慶和省 | Ⅲ | 2010年12月23日 | 65/NQ-CP[48] |
城市名 | 越南語 | 省 | 城市 等級 |
設立時間 | 相關批文 |
---|---|---|---|---|---|
大叻市 | thành phố Đà Lạt | 林同省 | Ⅰ | 1976年9月18日 | 164-CP |
邦美蜀市 | thành phố Buôn Ma Thuột | 多樂省 | Ⅰ | 1995年1月21日 | 08-CP[49] |
波來古市 | thành phố Pleiku | 嘉萊省 | Ⅰ | 1999年4月24日 | 29/1999/NĐ-CP[50] |
崑嵩市 | thành phố Kon Tum | 崑嵩省 | Ⅱ | 2009年9月13日 | 15/NĐ-CP |
保祿市 | thành phố Bảo Lộc | 林同省 | Ⅲ | 2010年4月8日 | 19/NQ-CP[51] |
嘉義市 | thành phố Gia Nghĩa | 得農省 | Ⅲ | 2019年12月17日 | 835/NQ-UBTVQH14[52] |
城市名 | 越南語 | 省 | 城市 等級 |
設立時間 | 相關批文 |
---|---|---|---|---|---|
邊和市 | thành phố Biên Hòa | 同奈省 | Ⅰ | 1976年2月1日 | |
頭頓市 | thành phố Vũng Tàu | 巴地頭頓省 | Ⅰ | 1991年8月12日 | [53] |
土龍木市 | thành phố Thủ Dầu Một | 平陽省 | Ⅰ | 2012年5月2日 | 11/NQ-CP[54] |
巴地市 | thành phố Bà Rịa | 巴地頭頓省 | Ⅱ | 2012年8月22日 | 43/NQ-CP[55] |
西寧市 | thành phố Tây Ninh | 西寧省 | Ⅲ | 2013年12月29日 | 135/NQ-CP[56] |
同帥市 | thành phố Đồng Xoài | 平福省 | Ⅲ | 2018年10月16日 | 587/NQ-UBTVQH14[57] |
隆慶市 | thành phố Long Khánh | 同奈省 | Ⅲ | 2019年4月10日 | 673/NQ-UBTVQH14[58] |
以安市 | thành phố Dĩ An | 平陽省 | Ⅱ | 2020年1月10日 | 857/NQ-UBTVQH14[59] |
順安市 | thành phố Thuận An | 平陽省 | Ⅲ | 2020年1月10日 | 857/NQ-UBTVQH14[59] |
𤅶葛市 | thành phố Bến Cát | 平陽省 | Ⅲ | 2024年3月19日 | 1012/NQ-UBTVQH15[60] |
富美市 | thành phố Phú Mỹ | 巴地頭頓省 | Ⅲ | 2025年1月15日 | 1365/NQ-UBTVQH15 |
城市名 | 越南語 | 省 | 城市 等級 |
設立時間 | 相關批文 |
---|---|---|---|---|---|
美湫市 | thành phố Mỹ Tho | 前江省 | Ⅰ | 1967年8月24日 | |
龍川市 | thành phố Long Xuyên | 安江省 | Ⅰ | 1999年3月1日 | 09/1999/NĐ-CP[61] |
金甌市 | thành phố Cà Mau | 金甌省 | Ⅱ | 1999年4月14日 | 21/1999/NĐ-CP[62] |
迪石市 | thành phố Rạch Giá | 堅江省 | Ⅰ | 2005年7月26日 | 97/2005/NĐ-CP[63] |
高嶺市 | thành phố Cao Lãnh | 同塔省 | Ⅱ | 2007年1月16日 | 10/2007/NĐ-CP[64] |
朔莊市 | thành phố Sóc Trăng | 朔莊省 | Ⅱ | 2007年2月8日 | 22/2007/NĐ-CP[65] |
永隆市 | thành phố Vĩnh Long | 永隆省 | Ⅱ | 2009年4月10日 | 16/NĐ-CP |
檳椥市 | thành phố Bến Tre | 檳椥省 | Ⅱ | 2009年8月11日 | 34/NQ-CP[66] |
新安市 | thành phố Tân An | 隆安省 | Ⅱ | 2009年8月24日 | 38/NQ-CP[67] |
茶榮市 | thành phố Trà Vinh | 茶榮省 | Ⅱ | 2010年3月4日 | 11/NQ-CP[68] |
薄寮市 | thành phố Bạc Liêu | 薄寮省 | Ⅱ | 2010年8月27日 | 32/NQ-CP[69] |
渭清市 | thành phố Vị Thanh | 後江省 | Ⅱ | 2010年9月23日 | 34/NQ-CP[70] |
朱篤市 | thành phố Châu Đốc | 安江省 | Ⅱ | 2013年7月19日 | 86/NQ-CP[71] |
沙瀝市 | thành phố Sa Đéc | 同塔省 | Ⅱ | 2013年10月14日 | 113/NQ-CP[72] |
河仙市 | thành phố Hà Tiên | 堅江省 | Ⅲ | 2018年9月11日 | 573/NQ-UBTVQH14[73] |
我𠤩市 | thành phố Ngã Bảy | 後江省 | Ⅲ | 2020年1月10日 | 869/NQ-UBTVQH14[74] |
雄禦市 | thành phố Hồng Ngự | 同塔省 | Ⅲ | 2020年9月18日 | 1003/NQ-UBTVQH14[75] |
富國市 | thành phố Phú Quốc | 堅江省 | Ⅰ | 2020年12月9日 | 1109/NQ-UBTVQH14[76] |
新淵市 | thành phố Tân Uyên | 安江省 | Ⅲ | 2023年2月13日 | 725/NQ-UBTVQH15[77] |
鵝貢市 | thành phố Gò Công | 前江省 | Ⅲ | 2024年3月19日 | 1013/NQ-UBTVQH15[78] |
Seamless Wikipedia browsing. On steroids.