都梁县 (越南)都梁市镇(Thị trấn Đô Lương ) 北山社(Xã Bắc Sơ n ) 排山社(Xã Bài Sơ n ) 培山社(Xã Bồi Sơ n ) 沱山社(Xã Đ à Sơ n ) 大山社(Xã Đ ại Sơ n ) 邓山社(Xã Đ ặng Sơ n ) 东山社(Xã Đ ô ng Sơ n ) 江山东社(Xã Giang Sơ n
富良縣富良县下辖2市镇13社,县莅都市镇。 都市镇(Thị trấn Đ u) 江仙市镇(Thị trấn Giang Tiên ) 古陇社(Xã Cổ L ũng ) 洞达社(Xã Đ ộng Đ ạt) 合城社(Xã Hợp Th ành) 温良社(Xã Ô n Lương ) 粉米社(Xã Phấ n Mễ) 富都社(Xã Phú Đô ) 甫里社(Xã
文振县山盛市镇(Thị trấn Sơ n Th ị nh) 连山农场市镇(Thị trấn N ô ng tr ư ờng Liên Sơ n ) 陈富农场市镇(Thị trấn N ô ng tr ư ờng Tr ần Phú) 安梁社(Xã An Lương ) 平顺社(Xã Bình Thuận ) 葛盛社(Xã Cát Th ị nh)
知宗县知宗市镇(Thị trấn Tri Tô n ) 巴祝市镇(Thị trấn Ba Chúc) 姑苏市镇(Thị trấn Cô Tô ) 安息社(Xã An Tức) 朱堎社(Xã Châu L ăng ) 乐贵社(Xã L ạc Quới) 黎池社(Xã L ê Tr ì) 良安茶社(Xã Lương An Tr à)
大慈縣雄山市镇(Thị trấn Hùng Sơ n ) 均朱市镇(Thị trấn Quân Chu) 安庆社(Xã An Khánh) 版外社(Xã Bản Ngoại) 平顺社(Xã Bình Thuận ) 葛泥社(Xã Cát N ê) 衢云社(Xã Cù Vân ) 德良社(Xã Đ ức Lương ) 河上社(Xã