中文
Sign in
AI tools
热门问题
时间线
聊天
Loading AI tools
全部
文章
字典
引用
地图
Áo ngũ thân
来自维基百科,自由的百科全书
Found in articles
越南服飾
四身襖(越南语:
Áo
tứ
thân
/襖四身) 從公元12世纪到20世纪早期,它是越南妇女中最常见的一种服饰。它的发展也伴随着中式衣服的传入。 五身袄(越南语:
Áo
ngũ
thân
)(越南语:
Áo
ngũ
thân
/襖五身) 与四身袄较为类似。其下摆分为五块。 ……
武舒縣
武舒县下辖1市镇29社,县莅武舒市镇。 武舒市镇(
Th
ị trấ
n
V
ũ
Th
ư) 百顺社(Xã B
á
ch Thuậ
n
) 同清社(Xã Đồ
ng
Thanh) 勇义社(Xã D
ũ
ng
Nghĩa) 唯一社(Xã Duy Nhất) 协和社(Xã Hiệp Hòa) 和平社(Xã Hòa Bình) 鸿里社(Xã Hồ
ng
Lý) 鸿丰社(Xã
金洞县
Đồ
ng
Thanh) 德合社(Xã Đức Hợp) 协强社(Xã Hiệp Cườ
ng
) 雄安社(Xã Hù
ng
An) 枚洞社(Xã Mai Độ
ng
) 义民社(Xã Nghĩa D
â
n
) 玉清社(Xã
Ng
ọc Thanh) 仁罗社(Xã Nh
â
n
La) 范五老社(Xã Phạm
Ngũ
Lão)
太書清
太書清的妻子林香清(L
â
m Hươ
ng
Thanh/林香清)原名林玉清,起初爲黃玉磋(Huỳnh
ng
ọc X
â
y)之妻,黃玉磋在1908年去世後,林玉清與阮玉書結爲夫妻。 阮玉書之女阮氏香(Nguyễ
n
Th
ị Hươ
ng
)嫁給了德流芳印館的擁有者張文俊(Trươ
ng
vă
n
Tuấ
n
)。 《五德良箴》(
Ngũ
Đức
胡進權
ngư
ng
chức 1 tuầ
n
như
ng
sau đó được trọ
ng
dụ
ng
). -Đại t
á
Bùi Dinh (Tư lệnh Sư đ
o
à
n
9 Bộ binh, bị cho giải
ngũ
ngay sau
ng
ày đả
o
chính 1
th
á
ng
11
n
ăm 1963)